Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Huyết bạch

Thông dụng

Danh từ
leucorhoea

Xem thêm các từ khác

  • Huyết cầu tố

    oxyhaemoglobin.
  • Huyết chiến

    bloody battle.
  • Huyết dụ

    Động từ, cordyline
  • Huyết hãn

    (văn chương) blood and sweat; toil and moil.
  • Huyết mạch

    blood-vessel., breath of life, breath of nostrils; life-line., blood line, line of descent., tiền là huyết mạch của mọi công cuộc xây dựng,...
  • Huyết nhục

    flesh and blood; near blood-relationship.
  • Huyết quản

    danh từ, blood-vessel
  • Huyết sử

    (từ cũ; nghĩa cũ) bloody history; history written in blood.
  • Huyết thống

    blood line, blood-relationship., cùng huyết thống, to be blood-relations., quan hệ huyết thống, cosanguinity.
  • Huyết thư

    letter written in blood, very moving letter.
  • Huyết tộc

    relations bound by the same line of ancestry.
  • Huynh

    danh từ, elder brother
  • Huynh đệ

    Danh từ: brothers, tình huynh đệ, brotherhood
  • Huỳnh huỵch

    xem huỵch (láy).
  • Huynh ông

    (từ cũ; nghĩa cũ) venerable brother.
  • Hùynh thúc kháng

    %%hùynh thúc kháng (1876-1947) - a strong-willed patriotic scholar - had his native land in quảng nam. he graduated as second-rank doctor, but tried...
  • Huynh trưởng

    (trtr) senior., grown-up (in relation to children)., Ông ấy là bậc huynh trưởng của chúng tôi, he belongs to our seniors group; he is our...
  • Huýt

    Động từ, whistle
  • Huýt gió

    (cũng nói huýt sáo) whistle., huýt saó gọi bạn, to call to one's friend by whistling; to whistle to one's friend to come.
  • Huýt sáo

    xem huýt gió
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top