Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Huyền bí

Mục lục

Thông dụng

Tính từ
occult; hidden; mysterious

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

mystical

Xem thêm các từ khác

  • Huyện lỵ

    (từ cũ; nghĩa cũ) district capital., rural district seat
  • Huyên náo

    tính từ, pandemonium, noisy; loud; clamorous
  • Xem

    Động từ, vide, to see, to watch
  • Xem xét

    Động từ, examination, examine, to examine
  • Xen

    Động từ, sen, cut, to interpolate, to insert, interfere, giải thích vn : Đồng xu của campuchia , = 1/100 riel .
  • Di dân

    danh từ, emigration, settler, emigrant; immigrant
  • Xếp

    Động từ, boss, palletize, stow, arrange, pile, fold
  • Xét xử

    Động từ, hearing, judgement, justice, trial, to judge, to decide
  • Xỉ

    danh từ, cinder, slime, sludge, slag, cinder
  • Xì gà

    danh từ, cigars, cigar
  • Hy vọng

    Động từ: to hope; to expect and desire, expect, hope, hy vọng vào người yêu, to hope in lover
  • Nghèo khó

    như nghèo túng, hardship, indigent, hardship, indigent
  • Xí nghiệp

    danh từ, branch house, business, business firm, corporate agency, enterprise, establishment, factory, manufactory, trading concern, works, business,...
  • Nghị định

    danh từ., decree, decree., nghị định của chính phủ, government decree
  • Xới

    danh từ, hoe, to turn up
  • Xong

    Động từ, complete, finish, be complete
  • Nghị định thư

    protocol., protocol, nghị định thư chung, general protocol, nghị định thư phụ, additional protocol, nghị định thư thương mại, trade...
  • Đi làm

    Động từ, job opportunities, to go to work ; to go to business
  • Xốp

    tính từ, friable, loose, spongy, spongy, soft
  • Xu hướng

    danh từ, tendency, trend, tendency, inclination, xu hướng giá lên ( trong thị trường chứng khoán ), bullish tendency, xu hướng giá xuống,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top