- Từ điển Việt - Anh
Xốp
Mục lục |
Thông dụng
Tính từ
- spongy, soft
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
friable
loose
spongy
Xem thêm các từ khác
-
Xu hướng
danh từ, tendency, trend, tendency, inclination, xu hướng giá lên ( trong thị trường chứng khoán ), bullish tendency, xu hướng giá xuống,... -
Giặc
danh từ., adversary force, jiao, pirate; invader. -
Xử lý
Động từ, handle, management, process, processing, tackle, treat, dispose, treat, settle -
Giãi bày
to make know one's feelongs., confide, giải bày tâm sự, to open one' heart. -
Giải đáp
clear up (someone's) queries, answer (someone's) questions., fill, giải đáp thắc mắc một bài giảng, to clear up queries after a lecture. -
Nghỉ hưu
retire [on a person]., retirement, retiring, chế độ nghỉ hưu, retirement system, chính sách nghỉ hưu, retirement plan, giảm thuế lãi... -
Xu thế
danh từ, drive, industrial momentum, trend, general trend -
Nghỉ ốm
take one's sick leave., sick leave -
Nghỉ phép
be on leave, be on furlough., danh từ, sabbatical leave, mỗi năm được một số ngày nghỉ phép, every year one is entitled to a number of... -
Xử trí
Động từ, process, tackle, to act, discipline -
Xưa
danh từ, out-of-date, ancient, old -
Xuất
Động từ, disburse, to pay out -
Xuất bản
Động từ, issue, print, release, publish -
Xuất phát
Động từ, proceed, emit -
Di tản
evacuate., evacuate -
Di tặng
bequeath., demise, devise, legate, sự di tặng của di tặng, bequest. -
Xuất trình
Động từ, after sight, present, presentation, to show, hối phiếu thanh toán ( ...ngày ) sau khi xuất trình, bill payable (... days) after... -
Xúc phạm
Động từ: to hurt, derogate -
Xúc tiến
Động từ, promote, stimulate, to speed up, xúc tiến thương mại, promote trade (to...) -
Nghị sĩ
danh từ., deputy, senator ; deputy ; mp (member of parliament).
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.