- Từ điển Việt - Anh
Kèn kẹt
Thông dụng
Xem kẹt (láy).
Xem thêm các từ khác
-
Kẻng
Thông dụng: danh từ, smart -
Kềnh
Thông dụng: Động từ: to live flat, kềnh càng, bulky -
Kễnh
Thông dụng: (tiếng địa phương) tiger., con lợn bị kễnh tha mất rồi, a tiger has carried away our... -
Kệnh
Thông dụng: swell cumbrously., kềnh kệnh (láy, ý giảm)., túi nhét đầy mọi thứ đồ vật trông... -
Kéo
Thông dụng: danh từ, Động từ: to pull; to tug; to strain, scissors, kéo... -
Kèo
Thông dụng: Danh từ: horn, bugle; trumplet; clarion, bóp kèo, to blow one's... -
Kẻo
Thông dụng: if not, or else, otherwise., bát phở nóng hổi nên ăn ngay kẻo nguội kém ngon, the bowl of... -
Kẹo
Thông dụng: danh từ, candy; sweet; sweetmeat -
Kéo cờ
Thông dụng: hoist a flag. -
Kèo cò
Thông dụng: (cũng nói kèo nèo) importune., có thích thì mua đừng kèo cò mãi, if it suits you, then by... -
Kẹo đồng
Thông dụng: (thông tục) bullet. -
Kèo nèo
Thông dụng: như kèo cò -
Kếp
Thông dụng: crepe (thin fabric with a wrinkled surface)., crepe rubber,crepe., giầy đế kép, crepe-soled shoes. -
Kẹp
Thông dụng: Danh từ: clip; clamp, kẹp đạn, cartridge clip -
Kết
Thông dụng: plait, tie in knots., clot, mat., pass ( a verdict ), pronounce (a sentence)., conclude, wind up., kết... -
Kẹt
Thông dụng: Động từ: to nip; to catch; to pinch; to stick, chìa kẹt trong... -
Kều
Thông dụng: get with a pole (with a long stick)., (cao kều) lanky., kều quả trên cành cao, to get a fruit... -
Khà
Thông dụng: sigh of satisfaction., ironical snort., cười khà một tiếng, to laugh with an ironical snort. -
Khà khà
Thông dụng: xem khà (láy). -
Khấc
Thông dụng: danh từ, nick; notch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.