- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Khà
Thông dụng: sigh of satisfaction., ironical snort., cười khà một tiếng, to laugh with an ironical snort. -
Khà khà
Thông dụng: xem khà (láy). -
Khấc
Thông dụng: danh từ, nick; notch -
Khắc
Thông dụng: Động từ, danh từ, to carve; to engrave, quarter of an hour -
Khạc
Thông dụng: Động từ: to spit; to hawk, đừng khạc nhổ trong phòng,... -
Khái
Thông dụng: (địa phương) tiger., too proud to accept other's help., anh ta khái lắm không muốn nhờ vả... -
Khai đao
Thông dụng: (cũ) behead (a man), before leaving for the battlefield. -
Khai hoa
Thông dụng: bloom flower., be delivered (of a baby)., Đào đã khai hoa, the peach-tree, has bloomed, Đến kỳ... -
Khai hỏa
Thông dụng: Động từ, to open fire -
Khái huyết
Thông dụng: cough up blood. -
Khái quát
Thông dụng: Động từ, to generalize -
Khai trường
Thông dụng: begin a new school year. -
Kham
Thông dụng: Động từ: to bear; to endure, không kham nổi, unendurable -
Khám
Thông dụng: Động từ: to search; to examine; to conduct a search, to overhaul,... -
Khăm
Thông dụng: nasty., chơi khăm ai, to play a nasty trick on someone. -
Khắm
Thông dụng: tính từ, ill-smelling -
Khẳm
Thông dụng: Tính từ: laden; loaded, aplenty, thuyền chở khẳm, fully laden... -
Khán
Thông dụng: Động từ, to see; to look -
Khàn
Thông dụng: set of three same cards., raucous., being at a loose end (xem nằm kkàn)., cười khàn, raucous laughter.,... -
Khăn
Thông dụng: Danh từ: towel, khăn tay, handkerchief, khăn tắm, bath towel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.