- Từ điển Việt - Anh
Kích
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- size; measure
- pill; halberd
Động từ
- to ambush; to attack
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
drama
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
drive
jack screw
jacket
lifting jack
Xem thêm các từ khác
-
Kịch bản
danh từ, scenarios, scene, script, scenario, tên kịch bản, scenarios name, tóm tắt kịch bản, scenarios summary, sự phân tích kịch bản,... -
Kích cỡ
dimention; size ., dimension, scantling, size, đặc tính kích cỡ, dimension specification, cùng kích cỡ, same size, kích cỡ bit, bit size,... -
Hệ thống người-máy
man-machine system, giải thích vn : một hệ thống trong đó người công nhân và máy móc phải làm việc cùng nhau để hệ thống... -
Sự tạo khí
air entraining, air entrainment, gas generation -
Sự tạo khung
frame generation, framing, skirt -
Sự tạo khuôn
formatting, forming, moulding, pressing, shaping, forming, sự tạo khuôn bằng nổ, explosive forming, sự tạo khuôn ép đùn, extrusion moulding -
Sự tạo khuôn bằng nổ
explosive forming -
Sự tạo khuôn ép đùn
extrusion molding, extrusion moulding -
Sự tạo khuôn in
platemaking -
Sự tạo lại
recreation, regeneration, reproducing, reproduction -
Kích đòn bẩy
lever jack -
Kích động
Động từ, activated, activation, actuate, excite, to arouse, to rouse ; to excite, sự kích động, activation of materials -
Hệ thống nhập
input system -
Sự tạo lớp lót
mat formation -
Sự tạo mạch
angiogenesis, angiopolesis, vascularization, veining -
Sự tạo mầm
nucleation -
Sự tạo mầm (phản ứng)
seeding -
Hệ thống nhiên liệu
fuel system, giải thích vn : là hệ thống quan trọng của ô tô dùng để nạp nhiên liệu ( xăng hay dầu diesel ) vào động cơ... -
Sự tạo màn chắn
screening, sự tạo màn chắn từ, magnetic screening -
Sự tạo màng
coating, fogging, webbing, skin formation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.