- Từ điển Việt - Anh
Kích thước lắp ráp
Mục lục |
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
assembly dimension
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
mounting dimension
Xem thêm các từ khác
-
Kích thước lỗ sàng
mesh size, screen size, sieve size, size of mesh -
Kích thước lớn nhất
maximum size, overall dimension, upper-limit size, kích thước lớn nhất của cốt liệu, maximum size of aggregate -
Hệ thống mật mã
cipher system, cryptographic system, cryptosystem -
Sự tháo nạp
unloading -
Sự tháo nước
derivation, discharge, drain, drainage, draining, outlet, water disposal, water liberation, water outlet, water removal, sự tháo nước ngầm, groundwater... -
Sự tháo nước thải
sewage disposal, sewerage, waste water discharge wave -
Sự tháo phễu rót
spruing -
Sự tháo ra
bleeding-off, decoiling, disengagement, dismantling, release, releasing, tapping, trip (ing), tripping, unreeling, unwinding, turning -
Sự tháo ra (tarô)
withdrawing -
Sự tháo rỡ
delivery, disassembly, discharge, show -
Sự tháo rời
disconnecting, dismantling, stripping, taking to pieces -
Kích thước ngoài
external dimensions, outside measurement, overall dimension -
Hệ thống máy tính
computer system, data processing system, omputing system, an ninh hệ thống máy tính, computer system security, an toàn hệ thống máy tính,... -
Hệ thống máy tính trực tuyến
olc (on-line computer system), online computer system, on-line computer system (olc) -
Sự tháo rửa
blow, purge, purging -
Sự thao tác
action, handle, handling, manipulation, on-off modulation, operation, pass, run, running, work, working, manipulation, sự thao tác bit, bit manipulation,... -
Kích thước sau xén
trim size, trimmed size -
Kích thước thân
body dimensions -
Kích thước theo cấp
stepped dimension -
Sự thao tác thủ công
hand operation, manual control, manual operation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.