- Từ điển Việt - Anh
Kích thanh răng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lifting jack
rack-and-pinion jack
ratchet lever jack
Xem thêm các từ khác
-
Kích thích
Động từ, activate, drive, energize, excitation, excite, kindle, stimulate, stimulation, stimulus, to excite; to rouse, cuộn kích thích, drive... -
Hệ thống đơn vị quốc tế
international system of units of measurement, international system of units-si, si (system international des unites), systems international des unites... -
Hệ thống đóng
closed system -
Hệ thống đồng dẫn
synchroguide -
Hệ thống đồng khóa
synchrolock -
Sự tạo chelat
complexing, chelation -
Sự tạo cửa sổ
wind owing, window clipping, windowing -
Sự tạo dải
banding, fringing -
Sự tạo dải màu sắc
banding on hue -
Sự tạo dải nhãn
banding -
Kích thích dao động có gới hạn
parametric excitation, giải thích vn : một kỹ thuật bắt đầu và duy trì dao động trong phạm vi một hệ thống điện và cơ khí... -
Kích thích đúc thô
rough-casting -
Hệ thống dữ liệu bay
flight data system -
Hệ thống dự phòng
failsafe system, mate system, redundant system -
Sự tạo dáng
shaping, forming, profiling, shaping, sự tạo dạng chùm, beam shaping, sự tạo dạng tín hiệu, signal shaping, sự tạo dạng xung, pulse... -
Sự tạo dạng (bánh răng)
shaping -
Sự tạo dạng chùm tia
beam focusing -
Sự tạo dạng tín hiệu
signal shaping -
Sự tạo đệm từ
magnetic levitation -
Sự tạo diềm
fringing, banding
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.