- Từ điển Việt - Anh
Kín lỏng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fluid-tight
liquid proof
liquid-tight
Xem thêm các từ khác
-
Kín nước
blackness, impermeable, water proof, water tight, waterproof, watertight, bê tông kín nước, impermeable concrete, mối nối kín nước, water... -
Kính
Động từ: to respect, glass, glassy, mirror, mirror surface, plane, stained-glass (panel), vitreous, đáng kính,... -
Kính (có) lớp phủ
coated glass -
Sáng chói
Tính từ: dazzlingly bright, brilliant, blaze, bright, glare, glossy, irradiant, một ngôi sao sáng chói, a brilliant... -
Sàng dây (vô tận)
endless belt screen -
Sàng dọc
fourdrinier, máy xeo giấy sàng dọc, fourdrinier paper machine -
Sàng gốm
earthenware sieve -
Kính (quang) phổ
spectroscope, kính ( quang ) phổ nhìn thẳng, direct vision spectroscope, kính quang phổ cách từ, grating spectroscope, kính quang phổ lăng... -
Kính ám khói
smokebox tube plate -
Kính an toàn
goggles, laminated glass, multilayer glass, safety glass, safety glasses, safety spectacles, security glass, kính an toàn do có độ dai, laminate... -
Kính an toàn nhiều lớp
laminated safety glass -
Kính ảnh
photochrome glass, photographic plate, picture glass -
Kính ảnh chống lóa
cut slide -
Kính ảnh nhạy
sensitized plate -
Kính ba tiêu điểm
trifocal glass -
Kính bảo hiểm
goggles, protective glass, protective goggles -
Kính bảo hộ
goggles, protective glass, kính bảo hộ ( khi hàn ), safety goggles, kính bảo hộ lao động, protective goggles -
Sàng khử bùn
depulping screen, desliming screen, slurry screen -
Sàng khử cặn
depulping screen, desliming screen -
Sàng khử nước
draining screen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.