- Từ điển Việt - Anh
Kính
|
Thông dụng
Động từ
To respect
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
glass
- bánh cắt kính
- glass cutting wheel
- bộ cửa kính
- glass curtain wall
- bộ cửa kính
- stained-glass (panel)
- bộ phóng đại kính ngắm
- field glass magnifier
- bột kính
- glass powder
- bút ghi lên kính
- glass marker
- cắt kính
- glass cutting
- cát làm kính
- glass sand
- chế phẩm toàn bằng kính
- all-glass work
- cửa kính (có) hình vẽ
- pictorial strained-glass windows
- cửa kính trong suốt
- transparent glass door
- cửa lắp kính
- glass door
- cửa sổ hai lớp kính
- double glass window
- cửa sổ kính
- glass window
- cửa sổ kính màu
- stained glass window
- cửa toàn kính
- full-glass door
- cửa toàn kính
- solid glass door
- dao cắt kính
- glass cutter
- dao cắt kính (dụng cụ)
- glass cutter
- dao kim cương cắt kính
- glass diamond
- dao vạch kính
- glass marker
- diện tích kính
- glass area
- dụng cụ cắt kính
- glass cutter
- gạch kính
- glass brick
- gạch kinh rỗng
- blown glass building stone
- gạch kính rỗng
- blown glass building stone
- kết cấu toàn kính
- all-glass construction
- khung kính
- glass case
- khung kính
- glass rim
- kính (có) cốt thép
- armoured glass
- kính (có) lớp phủ
- coated glass
- kính (đúc theo kiểu) nổi
- float glass
- kính an toàn
- laminated glass
- kính an toàn
- multilayer glass
- kính an toàn
- safety glass
- kính an toàn
- security glass
- kính an toàn (không vỡ)
- non-breakable glass
- kính an toàn do có độ dai
- laminate toughened safety glass
- kính an toàn gồm nhiều lớp
- laminated safety glass
- kính an toàn nhiều lớp
- laminated safety glass
- kính ảnh
- photochrome glass
- kính ảnh
- picture glass
- kính ba tiêu điểm
- trifocal glass
- kính bảo hiểm
- protective glass
- kính bảo hộ
- protective glass
- kính bảo vệ
- cover glass
- kính bảo vệ
- protective glass
- kính bảo vệ
- shielding glass
- kính bảo vệ chống bức xạ
- radiation shielding glass
- kính bảo vệ chống tia X
- X-ray protective glass
- kính bari
- barium glass
- kính bể chứa
- container glass
- kính bị trầy
- abraded glass
- kính bô rô silicat
- borosilicate glass
- kính bọc
- cased glass
- kính bọc
- encapsulating glass
- kính bọc
- flashed glass
- kính bọt
- bubble glass
- kính bọt
- cellular glass
- kính bọt
- expanded glass
- kính bọt
- foam glass
- kính bọt
- foamed glass
- kính cách âm
- acoustical glass
- kính cách âm
- noise insulation glass
- kính cách âm
- sound control glass
- kính cách âm
- sound insulating glass
- kính cách âm
- sound insulation glass
- kính cách ly chống ồn
- noise-protective insulating glass
- kính cách nhiệt
- heat intercepting glass
- kính cách nhiệt
- heat-insulating glass
- kính cách nhiệt
- insulating glass
- kính cách nhiệt phòng tỏa
- insulating glass for fire protection
- kính cán
- rolled glass
- kính cán lượn sóng
- corrugated rolled glass
- kính cán thô
- rough-rolled glass
- kính cắt mép vát
- bevelled glass
- kính chalcogen
- chalcogenide glass
- kính chạm trổ
- engraved glass
- kính chắn bức xạ
- radiation shielding glass
- kính chặn lửa (báo cháy)
- firebreak glass
- kính che
- cover glass
- kính chỉ thị (độ) ẩm
- moisture indicating sight glass
- kính chịu bức xạ
- radiation-resistant glass
- kính chịu lửa
- fire resisting glass
- kính chịu lửa
- fire-resisting glass
- kính chịu lực
- glass structures
- kính chịu lực
- structural glass
- kính chịu nhiệt
- heat-resisting glass
- kính chịu nhiệt theo vùng
- zone tempered glass
- kính chống chói (đã phủ màu)
- tinted glass or tinted windows or (informal) tints
- kính chống chói mắt
- anti-dazzle glass
- kính chống nắng
- sun-proof glass
- kính chống đạn
- bullet-proof glass
- kính chuốt
- drawn glass
- kính clorua
- chloride glass
- kính có chì
- leaded glass
- kính có cốt
- reinforced glass
- kính có cốt lưới
- wire glass
- kính có cốt lưới
- wired glass
- kính có cốt thép
- armoured glass
- kính có gân
- reeded glass
- kính có gân ngang
- cross reeded glass
- kính có lớp phủ
- nonreflecting glass
- kính có mặt khum
- meniscus glass
- kính có mặt lồi lõm
- meniscus glass
- kính có thiết bị sấy
- heat-conductive glass
- kính có thiết bị sấy
- heated glass
- kính có tráng mặt
- cladding glass
- kính có vân cẩm thạch
- cast opal glass
- kính có vân cẩm thạch
- marble glass
- kính cong
- bent glass
- kính cong
- curved glass
- kính cốt lưới
- wired glass
- kính cốt lưới Georgi
- Georgain-Wired glass
- kính cốt lưới đánh bóng
- polished wired glass
- kính cửa
- door glass
- kính cửa sổ
- window glass
- kính cửa sổ kép
- double-strength window glass
- kính cửa sổ độ dày đơn
- single thickness window glass
- kính cửa trời
- roofing glass
- kính cứng chắc
- toughened glass
- kính dạng lắt lưới
- reticulated glass
- kính dự ứng lực
- prestressed glass
- kính dự ứng lực
- toughened glass
- kính ép
- compound glass
- kính ép
- laminated glass
- kính flin (rất trong)
- flint glass
- kính gắn
- cemented glass
- kính gia công (theo quy trình) rút ngắn
- short-term processing glass
- kính gia công thông thường
- ordinary annealed glass
- kính hai tiêu điểm
- bifocal glass
- kính hàn
- intermediate sealing glass
- kính hàn
- solder glass
- kính hấp nhiệt
- heat-absorbing glass
- kính hấp thụ năng lượng mặt trời
- solar energy absorbing glass
- kính hấp thụ nhiệt
- heat-absorbing glass
- kính hút nhiệt
- heat absorbing glass
- kính in litô
- glass for lithography
- kính kéo
- drawn sheet glass
- kính khắc (axit)
- etched glass
- kính khắc hình
- figure plate glass
- kính khảm
- mosaic glass
- kính khía
- ribbed glass
- kính khía rãnh
- grooved glass
- kính khó vỡ
- shatter-proof glass
- kính khó vỡ
- unbreakable glass
- kính không bóng
- unpolished glass
- kính không cháy
- flameproof glass
- kính không cháy
- flame-resistant glass
- kính không màu
- colorless glass
- kính không màu
- colourless glass
- kính không phản xạ
- coated glass
- kính không phản xạ
- nonreflecting glass
- kính không trong suốt
- opaque glass
- kính không vỡ
- shatter-proof glass
- kính không vỡ vụn
- laminate (safety) glass
- kính không vỡ vụn
- laminated (safety) glass
- kính không vỡ vụn
- multilayer glass
- kính không vỡ vụn
- safety glass
- kính không xuyên đạn
- bulletproof glass
- kính khuếch tán
- diffusing glass
- kính khuếch tán tia sáng
- light diffusion glass
- kính kiểm soát (chất lạnh)
- sight glass
- kính kiểm tra
- sight glass
- kính kiểm tra dầu
- oil sight glass
- kính kiểm tra dầu
- sight feed glass
- kính lắp cửa
- glass for glazing
- kính lọc
- filter glass
- kính loé sáng
- flashed glass
- kính lợp mái
- roofing glass
- kính lợp nhà kính
- greenhouse glass
- kính lưới thép
- wire-glass
- kính lưới thép cán có vân
- figured rolled wired glass
- kính lượn sóng
- corrugated glass
- kính lượn sóng
- ribbed glass
- kính lưỡng hướng sắc
- dichroic glass
- kính lúp
- magnifying glass
- kính mã não
- agate glass
- kính mài mờ
- abraded glass
- kính mài mờ
- satin finished glass
- kính mài mờ khắc bằng axit
- acid-etched frosted glass
- kính mài mòn
- abraded glass
- kính mát
- dark glass
- kính mặt gợn sóng
- ribbed glass
- kính màu
- colored glass
- kính màu
- stained glass
- kính màu
- tinted glass
- kính màu hổ phách trung tính
- neutral amber glass
- kính màu lục
- grey glass
- kính màu nhiều lớp
- tinted-laminated glass
- kính màu sữa
- cryolite glass
- kính màu trung tính
- neutral-tinted glass
- kính màu đục
- opaque glass
- kính mờ
- clouded glass
- kính mờ
- frosted glass
- kính mờ
- ground glass
- kính mờ
- intransparent glass
- kính mờ
- matted glass
- kính mờ
- non-glare glass
- kính mờ
- obscure glass
- kính mờ
- opal glass
- kính mờ
- opalescent glass
- kính mờ
- opaque glass
- kính mờ
- opaque-surface glass
- kính mờ
- sintered glass
- kính mờ
- tinted glass
- kính mờ màu khói
- smoked glass
- kính nâng mi mắt
- crutch glass
- kính Neođim
- neodymium glass
- kính ngắn
- field glass
- kính nhà thờ
- cathedral glass
- kính nhà trồng cây
- horticultural glass
- kính nhám
- corrugated glass
- kính nhám mắt
- ribbed glass
- kính nhạy quang
- photosensitive glass
- kính nhiệt
- tempered glass
- kính nhiều bọt
- multi-cellular glass
- kính nhiều lớp
- compound glass
- kính nhiều lớp
- laminated glass
- kính nhiều lớp
- multi-laminate glass
- kính nhiều lớp
- multi-laminated glass
- kính nhiều lớp
- multilayer glass
- kính nhiều lớp
- multiple glass
- kính nhiều lớp
- safety glass
- kính nhiều lớp
- shatter-proof glass
- kính nhiều lớp (kính phẳng)
- ply glass
- kính nhiều lớp đặt lưới thép
- laminated wire glass
- kính nhìn
- sight glass
- kính nổi
- float glass
- kính núp
- magnifying glass
- kính ốp
- cased glass
- kính ốp
- flashed glass
- kính pha lê chì
- lead crystal glass
- kính phản quang
- anti-sun glass
- kính phản xạ
- reflective glass
- kính phản xạ nhiệt
- heat reflective glass
- kính phát quang
- luminescence glass
- kính phiến
- laminated (safety) glass
- kính phiến (an toàn)
- laminate (safety) glass
- kính phiến an toàn
- laminated (safety) glass
- kính phiến tiếp xúc an toàn
- laminated toughened safety glass
- kính phóng đại
- magnifying glass
- kính photphat mờ đục
- phosphate-opal glass
- kính phủ
- cover glass
- kính quan sát
- gauge glass
- kính quan sát
- inspection glass
- kính quan sát
- sight glass
- kính quan sát (mức lỏng)
- gauge glass
- kính quang cụ
- optical glass
- kính quang hóa
- actinic glass
- kính quang học
- optical glass
- kính râm
- dark glass
- kính râm đổi màu
- solar control glass
- kính rắn
- tempered glass
- kính rạn nứt
- crackled glass
- kính sặc sỡ
- cathedral glass
- kính sẫm màu
- obscured glass
- kính sợi (làm bê tông)
- fibre glass
- kính soi dầu
- oil sight glass
- kính sơn (trang trí)
- paint glass
- kính tấm
- drawn sheet glass
- kính tấm
- flat glass
- kính tấm
- plate glass
- kính tấm
- sheet glass
- kính tấm
- sheet glass (drawnsheet glass)
- kính tấm (có) màu
- coloured sheet glass
- kính tấm có màu
- coloured sheet glass
- kính tấm cực mỏng
- extra-thin sheet glass
- kính tấm dày
- crystal sheet glass
- kính tấm dày
- thick sheet glass
- kính tấm dùng làm nhà kính
- horticultural quality sheet glass
- kính tấm làm nhà kính (trồng trọt)
- horticultural quality sheet glass
- kính tấm mài
- polished plate glass
- kính tấm mài dày
- thick polished plate glass
- kính tấm mỏng
- thin sheet glass
- kính tấm nâng kéo được
- drawn sheet glass
- kính tấm pha lê
- crystal sheet glass
- kính tấm pha lê
- thick sheet glass
- kính tấm đánh bóng
- polished plate glass
- kính tấm đúc
- cast plate glass
- kính tấm đúc thô dày
- thick rough cast plate glass
- kính tán quang
- diffusion glass
- kính tán xạ
- diffusion glass
- kính tăng bền
- prestressed glass
- kính tăng bền
- toughened glass
- kính tăng bền bằng nhiệt
- heat strengthened glass
- kính thạch anh
- silica glass
- kính tháo lắp được
- loose glass
- kính thông thường
- plain glass
- kính thu nhiệt
- heat-absorbing glass
- kính thủy tinh
- wood's glass
- kính thủy tinh cách nhiệt
- insulating glass
- kính thủy tinh chắn gió
- windshield glass
- kính thủy tinh mờ
- depolished glass
- kính tiếp xúc an toàn
- toughened (safety) glass
- kính tiếp xúc an toàn
- toughened glass (toughenedsafety glass)
- kính tín hiệu
- signal glass
- kính tinh lọc
- refining glass
- kính tôi
- tempered glass
- kính tráng gương
- mirror glass
- kính tráng hữu cơ
- safety organic coated glass
- kính tráng hữu cơ an toàn
- safety organic-coated glass
- kính tráng men
- enamel glass
- kính trang trí
- decoration glass
- kính trang trí
- decorative glass
- kính trang trí
- ornamental glass
- kính trang trí
- pattern glass
- kính trang trí
- patterned glass
- kính trắng đục
- cast opal glass
- kính trắng đục
- marble glass
- kính trắng đục
- milk glass
- kính trắng đục
- opal glass
- kính trắng đục
- opalescent glass
- kính trong
- clear glass
- kính trong xây dựng
- construction glass
- kính trong đục
- translucent glass
- kính tường lửng
- spandrel glass
- kính uốn sóng
- corrugated glass
- kính vân hoa
- pattern glass
- kính vỡ
- broken glass
- kính vỡ an toàn
- splinter-proof glass
- kính vỡ không mảnh vụn
- shatter proof glass
- kính võng
- sagged glass
- kính Wood
- Wood's glass
- kính xây dựng
- building glass
- kính xây dựng
- structural glass
- kính xe
- body glass
- kính xem tài liệu
- document glass
- kính xuyên nhiệt
- heat transmitting glass
- kính xuyên tia hồng ngoại
- heat transmitting glass
- kính đa sắc
- polychromatic glass
- kính đảo màu
- invert glass
- kính đặt lưới thép
- armoured glass
- kính đặt lưới thép
- wire glass
- kính đặt lưới thép
- wired glass
- kính đáy
- bottom glass
- kính đậy
- cover glass
- kính đệm trung gian
- intermediate sealing glass
- kính đệm trung gian
- solder glass
- kính định hình
- profiled glass
- kính đổ khuôn
- crown glass
- kính đọc
- reading glass
- kính đổi màu
- photochromic glass
- kính đồng hồ
- watch glass
- kính đồng màu
- solid colored glass
- kính đúc
- cast glass
- kính đúc
- molded glass
- kính đúc
- moulded glass
- kính đúc
- pressed glass
- kính đục
- dull glass
- kính đục
- matted glass
- kính đục
- opaque-surface glass
- kính đúc có cốt lưới
- wired cast glass
- kính đúc ép
- molded glass
- kính đúc ép
- moulded glass
- kính đúc ép
- pressed glass
- kính đúc làm vườn
- horticultural cast glass
- kính đúc theo kiểu nổi
- float glass
- kính đúc từ một mẻ
- glass melted from batch only
- kính đúc vuốt dày
- thick rough-cast glass
- kính được mài nhẵn
- abrased glass
- lăng kính
- prism of glass
- lớp kính-epoxy
- glass-epoxy laminate
- mái kính
- glass curtain wall
- mái kính
- glass roof
- mái lợp kính
- glass roofing
- mái lợp kính
- glass tiles roof
- màng kính
- glass film
- mắt (kính soi) dầu
- oil sight glass
- mặt kính
- window glass
- mắt kính soi dầu
- oil sight glass
- mặt nhà toàn kính
- all-glass facade
- mặt tường lát kính
- glass wall facing
- màu kính
- glass color
- màu kính
- glass colour
- máy cupôn chiếu sáng bằng kính
- glass domed roof light
- máy đánh bóng kính (gương)
- glass polishing machine
- mũi cắt kính
- glass cutter
- mũi kim cương cắt kính
- glass cutter
- ngói kính
- glass brick
- ngói kính
- glass tile
- ngói lợp bằng kính
- glass slates
- ngói lợp bằng kính
- glass tiles
- nhà (lồng) kính
- glass house
- nhà kính (trồng cây)
- glass house
- nhà kính làm vườn
- horticultural glass
- ô kính được bịt kín
- sealed insulating glass unit
- rãnh lắp kính sâu
- deepened rabbet for thick glass
- rãnh đặt kính
- US glass channel
- sơn trên kính
- annealed glass painting
- sự cán kính
- glass casting
- sự gia cường (cho) kính
- glass fixing
- sự khảm kính
- glass mosaic
- sự lợp mái kính
- glass roof tile
- sự sơn kính
- painting on glass
- sự trang trí bằng kính
- glass decoration
- tấm kính
- glass plate
- tấm kính
- sheet glass
- tấm kính cửa
- pane of glass
- tấm kính cửa sổ
- pane of glass
- tấm kính dày (5mm)
- thick sheet glass
- tấm kính dày 3-3.38mm
- double-strength glass
- tấm kính dầy trung bình (3mm)
- demi-double thickness sheet glass
- tấm kính ép
- glass pressure plate
- tấm kính lắp cửa
- glass pane
- tấm kính lắp cửa
- glass panel
- tấm kính lượn sóng
- corrugated sheet glass
- tấm kính màu
- coloured plate glass
- tấm kính màu để lắp cửa
- coloured sheet glass
- tấm kính mờ
- ground glass screen
- tấm kính mỏng
- thin sheet glass
- tấm lợp bằng kính
- glass roofing
- thấu kính
- crown glass
- thấu kính thu nhỏ
- reducing glass
- trạm thu nhận kính vụn
- glass-ware reception station
- tủ kính
- glass case
- tủ lạnh cửa kính
- glass door refrigerated cabinet
- tụ tấm kính điện môi
- glass-plate capacitor
- tường kính
- glass wall
- vách kính
- glass curtain wall
- vách kính (có) hình vẽ
- ornamental stained glass window
- vách kính trong suốt
- clear stained-glass window
- vách ngăn bằng kính
- glass partition
- vật kính
- object glass
- vùng kính
- glass area
- đập vỡ kính trong trường hợp cháy
- in case of fire, break the glass
- điểm mờ (khuyết tật của kính)
- black specks (glassfault)
glassy
mirror
- kính chiếu hậu
- driving mirror
- kính chiếu hậu
- rear view mirror
- kính chiếu hậu ngoài
- exterior mirror
- kính chiếu hậu ngoài xe
- external mirror
- kính gương
- mirror plate
- kính kiểm soát
- inspection mirror
- kính ngắm phản xạ
- reflex mirror
- kính tấm
- mirror plate
- kính tráng gương
- mirror glass
- kính viễn vọng dùng gương
- mirror telescope
- số đọc qua kính
- mirror reading
- thấu kính gương
- mirror lens
mirror surface
plane
stained-glass (panel)
vitreous
Xem thêm các từ khác
-
Kính (có) lớp phủ
coated glass -
Sáng chói
Tính từ: dazzlingly bright, brilliant, blaze, bright, glare, glossy, irradiant, một ngôi sao sáng chói, a brilliant... -
Sàng dây (vô tận)
endless belt screen -
Sàng dọc
fourdrinier, máy xeo giấy sàng dọc, fourdrinier paper machine -
Sàng gốm
earthenware sieve -
Kính (quang) phổ
spectroscope, kính ( quang ) phổ nhìn thẳng, direct vision spectroscope, kính quang phổ cách từ, grating spectroscope, kính quang phổ lăng... -
Kính ám khói
smokebox tube plate -
Kính an toàn
goggles, laminated glass, multilayer glass, safety glass, safety glasses, safety spectacles, security glass, kính an toàn do có độ dai, laminate... -
Kính an toàn nhiều lớp
laminated safety glass -
Kính ảnh
photochrome glass, photographic plate, picture glass -
Kính ảnh chống lóa
cut slide -
Kính ảnh nhạy
sensitized plate -
Kính ba tiêu điểm
trifocal glass -
Kính bảo hiểm
goggles, protective glass, protective goggles -
Kính bảo hộ
goggles, protective glass, kính bảo hộ ( khi hàn ), safety goggles, kính bảo hộ lao động, protective goggles -
Sàng khử bùn
depulping screen, desliming screen, slurry screen -
Sàng khử cặn
depulping screen, desliming screen -
Sàng khử nước
draining screen -
Sàng kiểu trống
retary screen -
Sàng lắc
griddle, oscillating screen, reciprocating sifter, shaking grate, shaking screen, sieve shaker, swaying screen, swing sieve, vibrating screen, oscillating...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.