- Từ điển Việt - Anh
Kính định nhật
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
heliostat
Giải thích VN: Một thiết bị phản chiếu các tia mặt trời liên tục và ở nhiều hướng khác nhau, và nó có thể phục vụ tại trạm tín hiệu; thiết bị này có một đồng hồ điều khiển luôn chỉ thời gian hướng theo phía mặt [[trời.]]
Giải thích EN: An instrument that reflects the sun's rays in a continuous beam and in various directions, and which can therefore serve as a signaling station; the device is clock-driven so that it points at all times toward the sun.
Xem thêm các từ khác
-
Kinh độ
longitude., stay, steady, degree of longitude, longitude, longitudinal, kính đỡ kiểu con lăn, roller type stay, hiệu ứng kinh độ, longitude... -
Kính dò bụi
koniscope, giải thích vn : một dụng cụ dùng để phát hiện sự có mặt của bụi trong không [[khí.]]giải thích en : an instrument... -
Kinh độ Đông
east longitude, east longitude (el), el (east longitude), traveling stay, traveling steadyrest, travelling stay, travelling steadyrest -
Kính đo góc
quadrant -
Hiệu chỉnh giá trị thực
base correction, giải thích vn : trong khảo sát , điều chỉnh đặt ra để khớp phép đo thực địa với phép đo lí [[thuyết.]]giải... -
Hiệu chỉnh lỗi
debug, error correction, hiệu chỉnh lỗi trước, forward error correction, mã hiệu chỉnh lỗi, error correction code, sự mã hóa hiệu... -
Sanpet
salpetre, saltpeter, saltpetre, sanpet chile, chile salpetre, sanpet vây quanh, wall salpetre, quá trình sanpet, saltpeter process, quá trình sanpet,... -
Sanpet tự nhiên
soda niter, soda nitre, sodium nitrate -
Sao
Danh từ: star, to copy, to duplicate, to dry in a pan, to dehydrat, why, how, what, star, calk, sidereal, stellar,... -
Sao băng
danh từ, bolide, meteor, meteoric, shooting star, shooting star, bolide, bụi sao băng, meteor dust, sao băng gây tiếng rít, whistling meteor,... -
Sào cách điện
hook stick, hot stick, insulating rod, insulating stick -
Sao chép
Động từ, copy, copy (vs), copying, replication, reproduction, scribe, transcribe, to copy, to transcribe, bản sao chép cứng, hard copy, bản... -
Kính đo mức
surveyor's level, giải thích vn : một kính viễn vọng phù hợp với mức cơ bản và có các đai ốc điều chỉnh dùng trong công... -
Kính đo xa
analectic telescope, telemeter, telescope, kính đo xà nhìn nổi, stereoscopic telemeter -
Kính đúc
cast glass, molded glass, moulded glass, pressed glass, dull glass, matted glass, opaque-surface glass, kính đúc có cốt lưới, wired cast glass,... -
Kính đúc có cốt lưới
wired cast glass -
Kính đúc ép
molded glass, moulded glass, pressed glass -
Kính đúc làm vườn
horticultural cast glass -
Kính đúc từ một mẻ
glass melted from batch only -
Hiệu chỉnh tia hồng ngoại
infrared homing, giải thích vn : hiệu chỉnh bằng phương pháp chiếu tia hồng ngoại tới một mục tiêu nào [[đó.]]giải thích...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.