- Từ điển Việt - Anh
Sao chép
|
Thông dụng
Động từ
- to copy, to transcribe
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
copy
- bản sao chép cứng
- hard copy
- bản sao chép khối
- block copy
- bản sao chép mềm
- soft copy
- băng sao chép
- copy tape
- bảo vệ chống sao chép
- Not copy protected (NCP)
- bảo vệ sao chép
- Copy Protected (CP)
- chế độ sao chép màn hình
- copy screen mode
- chống sao chép
- copy protection
- chu kỳ sao chép
- copy cycle
- chu trình sao chép
- copy cycle
- chức năng sao chép
- copy function
- chương trình sao chép
- copy program
- chương trình sao chép tập tin
- file copy program
- chương trình sao chép theo khối lớn
- Bulk Copy Program (BCP)
- chương trình sao chép từ xa
- RCP (remotecopy program)
- chương trình sao chép từ xa
- remote copy program
- giao diện sao chép cứng
- hard-copy interface
- hướng dẫn sao chép
- copy guide
- khối sao chép
- copy module
- kiểm tra sao chép
- copy check
- lệnh sao chép
- copy instruction
- mạng sao chép
- Copy Network (CN)
- máy sao chép
- copy machine
- môđun sao chép
- copy module
- nhóm sao chép
- copy group
- sao chép hình
- copy picture
- sao chép khối
- block copy
- sao chép mặt dụng cụ
- copy tool face
- sao chép mò
- Blind Copy (BC)
- sao chép mở rộng
- Extended Copy (XCOPY)
- Sao chép từ xa [[[Internet]]]
- Remote Copy [Internet] (RCP)
- sao chép và dán
- copy and paste
- sao chép đĩa
- disk copy
- sự chống sao chép
- copy protection
- sự ngăn cản sao chép
- copy protection
- sự điều khiển sao chép
- copy control
- sự được quyền sao chép
- ATC (authorizationto copy)
- sự được quyền sao chép
- authorization to copy (ATC)
- thành phần sao chép
- copy mass storage volume
- thao tác sao chép cục bộ
- local copy operation
- đệm sao chép
- copy buffer
- điều khiển sao chép
- copy control
copy (vs)
copying
- chương trình sao chép
- copying program
- hàm sao chép
- copying function
- hộp thông báo sao chép
- copying message box
- kỹ thuật chống sao chép
- anti-copying technology (software)
- máy sao chép
- copying machine
- máy sao chép kiểu tiếp xúc
- contact copying machine
- máy sao chép tài liệu
- document copying machine
- phụ tùng sao chép phim dương
- slide copying attachment
- sao chép họa hình
- copying graphic
- sao chép tài liệu
- copying document
- sự sao chép một mặt
- simplex copying
- sự sao chép một mặt
- single-sided copying
- sự sao chép phản xạ
- reflex copying
- sự sao chép phim dương
- slide copying
- sự sao chép sổ sách
- book copying
- thiết bị sao chép
- copying device
- thiết bị sao chép phim dương
- slide copying device
- thiết bị sao chép văn phòng
- office copying equipment
- tốc độ sao chép
- copying speed
replication
reproduction
scribe
Giải thích VN: Đánh dấu một vật liệu bằng một cái đánh [[dấu.]]
Giải thích EN: To mark a material with a scriber.
transcribe
Xem thêm các từ khác
-
Kính đo mức
surveyor's level, giải thích vn : một kính viễn vọng phù hợp với mức cơ bản và có các đai ốc điều chỉnh dùng trong công... -
Kính đo xa
analectic telescope, telemeter, telescope, kính đo xà nhìn nổi, stereoscopic telemeter -
Kính đúc
cast glass, molded glass, moulded glass, pressed glass, dull glass, matted glass, opaque-surface glass, kính đúc có cốt lưới, wired cast glass,... -
Kính đúc có cốt lưới
wired cast glass -
Kính đúc ép
molded glass, moulded glass, pressed glass -
Kính đúc làm vườn
horticultural cast glass -
Kính đúc từ một mẻ
glass melted from batch only -
Hiệu chỉnh tia hồng ngoại
infrared homing, giải thích vn : hiệu chỉnh bằng phương pháp chiếu tia hồng ngoại tới một mục tiêu nào [[đó.]]giải thích... -
Hiệu chuẩn
adjust, calibrate, gauging, sự hiệu chuẩn bằng đầu lọt, go end gauging, sự hiệu chuẩn khi đo, in-process gauging -
Hiệu chuẩn lại
recalibrate -
Sao chép tốc độ cao
high-speed duplication -
Sao chổi
danh từ, comet, comet, nhân sao chổi, comet core, nhân sao chổi, comet nucleus, sao chổi nhân tạo, artificial comet, sao chổi tuần hoàn,... -
Kính gắn
cemented glass -
Kính hàn
intermediate sealing glass, solder glass, welding goggles -
Kính hấp thụ nhiệt
heat-absorbing glass -
Hiệu điện thế
pd (potential difference), potential difference, potential difference (pd), tension, voltage, hiệu điện thế nhiệt ( của hai điểm ), thermal... -
Hiệu điện thế đánh lửa
required ignition voltage, spark discharge voltage, spark voltage, sparking voltage -
Hiệu độ cao
relative altitude -
Hiệu độ chói
luminance difference -
Hiệu dụng
useful., active, effective, efficient, root mean square (r.m.s), virtual, utility, dòng điện hiệu dụng, active current, sức điện động hiệu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.