- Từ điển Việt - Anh
Ký hiệu
|
Thông dụng
Danh từ
- symbol; sign; notation
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cipher
code
denotation
denote
designate
designation
figure
index
label
letter
mark
- ký hiệu băng
- tape mark
- ký hiệu cuối bản ghi
- end-of-record mark
- ký hiệu kết thúc băng
- end-of-tape mark
- ký hiệu kết thúc file
- end-of-file mark
- ký hiệu kết thúc tệp
- end-of-file mark
- ký hiệu khối
- block mark
- ký hiệu lớp
- class mark
- ký hiệu quy ước
- identification mark
- ký hiệu thời gian
- time mark
- ký hiệu xuất xứ
- mark of origin
- ký hiệu Yên
- Yen mark
- quét ký hiệu đánh dấu
- mark scanning
- quét ký hiệu đánh dấu
- optical mark reading
- sự nhận dạng ký hiệu quang
- OMR (opticalmark recognition)
notation
- hệ thống ký hiệu
- system of notation
- khai báo ký hiệu
- notation declaration
- ký hiệu abc
- alphabetical notation
- ký hiệu Balan
- Polish notation
- ký hiệu BCD
- binary-coded decimal notation
- ký hiệu Braginskii
- Braginskii notation
- ký hiệu cấu trúc
- structured notation
- ký hiệu chữ và số
- alphanumeric notation
- ký hiệu chuẩn
- standard notation
- ký hiệu cơ số
- radix notation
- ký hiệu cú pháp
- syntax notation
- ký hiệu cú pháp trừu tượng
- ASN (abstractsyntax notation)
- Ký hiệu cú pháp trừu tượng (ITU-T)
- Abstract Syntax Notation (ITU-T) (ASN)
- ký hiệu hậu tố
- reversed polish notation
- ký hiệu hậu tố
- suffix notation
- ký hiệu khoa học
- scientific notation
- ký hiệu mã hóa thập phân
- coded decimal notation
- ký hiệu ma trận
- matrix notation
- ký hiệu nhận dạng
- notation identifier
- ký hiệu nhị phân
- binary notation
- ký hiệu phân cấp
- hierarchical notation
- ký hiệu rút ngắn
- contracted notation
- ký hiệu số
- numerical notation
- ký hiệu số mũ
- exponential notation
- ký hiệu tắt
- abridged notation
- ký hiệu tắt
- contracted notation
- ký hiệu tham chiếu cấu trúc
- structure syntax notation
- ký hiệu thập phân
- decimal notation
- ký hiệu thập phân
- denary notation
- ký hiệu thập phân nén
- packed decimal notation
- ký hiệu thập phân đóng gói
- packed decimal notation
- ký hiệu tiền tố
- prefix notation
- ký hiệu trung tố
- infix notation
- ký hiệu vị trí
- positional notation
- tên ký hiệu
- notation name
- tên ký hiệu kết hợp
- associated notation name
- thuộc tính ký hiệu
- notation attribute
note
pilcrow
sign
- chức năng thay đổi ký hiệu
- sign change function
- ký hiệu bản vẽ
- drawing sign
- ký hiệu chỉ hướng tiến
- advance direction sign
- ký hiệu giao thông
- road sign
- ký hiệu giao thông
- traffic sign
- ký hiệu gốc
- radical sign
- ký hiệu liên lạc chiến thuật
- tactical call sign
- ký hiệu mở rộng
- extension sign
- ký hiệu phản chiếu
- reflecting sign
- ký hiệu phần trăm
- percent sign
- ký hiệu quy ước
- conventional sign
- ký hiệu số
- number sign
- ký hiệu số mũ
- exponentiation sign
- ký hiệu thông báo thay đổi
- variable message sign
- ký hiệu thông báo tốc độ thay đổi (chỉ báo tốc độ)
- variable-speed message sign
- ký hiệu tiền tệ
- currency sign
- ký hiệu tiền tệ
- currency sign-CS
- ký hiệu tuyến đường biến đổi
- variable route sign
- ký hiệu đô la $
- dollar sign ($)
signature
symbol
Giải thích VN: Hình, mẫu tự hoặc hoặc chữ để chỉ các bộ phận máy. Thí dụ [[:]] X thay thế cho điện [[kháng.]]
- bảng ký hiệu
- symbol table
- bảng ký hiệu quy ước
- list of symbol
- bảng phân giải ký hiệu
- SRT (symbolresolution table)
- bảng phân giải ký hiệu
- symbol resolution table (SRT)
- bộ ký hiệu
- symbol set
- bộ ký hiệu hình ảnh
- image symbol set (lSS)
- bộ ký hiệu hình ảnh
- ISS (imagesymbol set)
- bộ sinh ký hiệu
- symbol generator
- chuỗi ký hiệu
- symbol string
- dấu ký hiệu
- ideographic symbol
- dãy ký hiệu tự do
- free symbol sequence
- khối khởi đầu bằng ký hiệu
- block started by symbol (BSS)
- khối khởi đầu bằng ký hiệu
- BSS (blockstarted by symbol)
- ký hiệu $
- dollar (symbol)
- ký hiệu âm
- negative symbol
- ký hiệu bản vẽ
- drawing symbol
- ký hiệu bằng ảnh
- pictorial symbol
- ký hiệu bằng chữ
- letter symbol
- ký hiệu bảo vệ séc
- check protect symbol
- ký hiệu bề mặt
- surface symbol
- ký hiệu bề mặt
- system symbol
- ký hiệu biến
- variable symbol
- ký hiệu bố cục
- outline symbol
- ký hiệu chân chính
- proper symbol
- ký hiệu chỉ hướng
- aiming symbol
- ký hiệu chú thích
- annotation symbol
- ký hiệu chức năng
- functional symbol
- ký hiệu cơ bản
- basic symbol
- ký hiệu cuối dòng logic
- logical line end symbol
- ký hiệu dãy
- sequence symbol
- ký hiệu dễ nhớ
- mnemonic symbol
- ký hiệu dễ nhớ
- mnemoric symbol
- ký hiệu dịch vụ
- service symbol
- ký hiệu dò theo
- tracking symbol
- ký hiệu giới hạn
- bounding symbol
- ký hiệu gốc
- root symbol
- ký hiệu hệ thống
- surface symbol
- ký hiệu hệ thống
- system symbol
- ký hiệu hiển thị
- display symbol
- ký hiệu hình sao (*)
- star symbol *
- ký hiệu hóa học
- chemical symbol
- ký hiệu hỗn hợp
- composite symbol
- ký hiệu hủy dòng
- line delete symbol
- ký hiệu hủy dòng
- line-deletion symbol
- ký hiệu kết thúc dòng
- line-end symbol
- ký hiệu khái niệm
- concept symbol
- ký hiệu không tận cùng
- non-terminal symbol
- ký hiệu kiểm tra
- check symbol
- ký hiệu Krônecke
- kronecker symbol
- ký hiệu linh kiện
- component symbol
- ký hiệu logic
- logic symbol
- ký hiệu logic
- logical symbol
- ký hiệu lớp
- class symbol
- ký hiệu lượng hóa phổ biến
- symbol of universal quantifier
- ký hiệu lượng hóa tồn tại
- symbol of existential quantifier
- ký hiệu lưu đồ
- flowchart symbol
- ký hiệu màn hình
- screen symbol
- ký hiệu mô hình
- model symbol
- ký hiệu ngoài
- external symbol
- ký hiệu nguồn
- resource symbol
- ký hiệu nhập
- entry symbol
- ký hiệu nhiều màu
- multicolored symbol
- ký hiệu phát sinh
- generated symbol (gensym)
- ký hiệu phát sinh
- gensym (generatedsymbol)
- ký hiệu phức hợp
- composite symbol
- ký hiệu quan hệ
- relation symbol
- ký hiệu quy ước
- conventional symbol
- ký hiệu quyết định
- decision symbol
- ký hiệu sai số
- error symbol
- ký hiệu số
- numeric symbol
- ký hiệu số
- numerical symbol
- ký hiệu sơ đồ điện
- graphical symbol
- ký hiệu soạn thảo logic
- logical editing symbol
- ký hiệu tách
- separator symbol
- ký hiệu tạo vết
- tracking symbol
- ký hiệu tạo vệt
- tracking symbol
- ký hiệu tham chiếu
- reference symbol
- ký hiệu thành phần
- component symbol
- ký hiệu thập phân
- decimal symbol
- ký hiệu theo vết
- tracking symbol
- ký hiệu thiết bị
- device symbol
- ký hiệu thoát logic
- logical escape symbol
- ký hiệu tiền tệ
- currency symbol
- ký hiệu tiền tệ cố định
- fixed currency symbol
- ký hiệu tiền tệ động
- floating currency symbol
- ký hiệu tổ nối dây
- vector group symbol
- ký hiệu toán học
- math symbol
- ký hiệu tổng
- summation symbol
- ký hiệu trừu tượng
- abstract symbol
- ký hiệu tự do
- free symbol
- ký hiệu tuyệt đối
- absolute symbol
- ký hiệu xóa dòng
- line delete symbol
- ký hiệu xóa dòng
- line-deletion symbol
- ký hiệu xóa dòng logic
- logical line delete symbol
- ký hiệu xóa ký tự logic
- logical character delete symbol
- ký hiệu đầu cuối
- terminal symbol
- ký hiệu đấu dây
- connected symbol
- ký hiệu điểm ngắt
- breakpoint symbol
- ký hiệu điện
- electrical symbol
- ký hiệu điều khiển
- control symbol
- ký hiệu đồ họa
- graphic symbol
- ký hiệu đồ họa
- graphics symbol
- ký hiệu độ nhẵn bề mặt (trên bản vẽ)
- surface-finish symbol
- lưu lượng ký hiệu
- symbol rate
- mã ký hiệu
- symbol code
- máy điều khiển ký hiệu
- manipulator, symbol
- phím ký hiệu
- symbol key
- phông ký hiệu
- symbol font
- siêu ký hiệu
- meta-symbol
- sự nhập bảng phân giải ký hiệu
- SRTE (symbolresolution table entry)
- sự nhập bảng phân giải ký hiệu
- symbol resolution table entry (SRTE)
- sự phân tích ký hiệu
- symbol analysis
- sự tham chiếu ký hiệu
- symbol reference
- sự thay thế ký hiệu
- symbol substitution
- tập (hợp) ký hiệu đồ họa
- graphics symbol set (GSS)
- tập (hợp) ký hiệu đồ họa
- GSS (graphicssymbol set)
- tập hợp các ký hiệu
- symbol set
- tập hợp ký hiệu vectơ
- vector symbol set (VSS)
- tập ký hiệu
- symbol set
- tập ký hiệu hình ảnh
- image symbol set (lSS)
- tập ký hiệu hình ảnh
- ISS (imagesymbol set)
- tập ký hiệu mặt bội ba
- triple plane symbol set
- tập ký hiệu vectơ
- VSS (vectorsymbol set)
- tập ký hiệu đồ họa
- graphic symbol set
- tập ký hiệu được lập trình
- programmed symbol set (PS)
- tập ký hiệu được lập trình
- PS (programmedsymbol set)
- thư mục bảng phân giải ký hiệu
- SRTD (symbolresolution table directory)
- thư mục bảng phân giải ký hiệu
- symbol resolution table directory (SRTD)
- từ điển ký hiệu ngoài
- ESD (externalsymbol dictionary)
- từ điển ký hiệu ngoài kết hợp
- composite external symbol dictionary
- từ điển ký hiệu ngoài phức hợp
- composite external symbol dictionary (CESD)
- đảo ký hiệu cực đại
- Maximum Symbol Inversion (MSI)
- đèn chỉ thị ký hiệu
- symbol indicator tube
symbolic
- bản đồ mô tả ký hiệu
- symbolic description map
- bộ soạn thảo ký hiệu
- symbolic editor
- chương trình ký hiệu
- symbolic program
- con trỏ ký hiệu
- symbolic pointer
- danh sách hợp ngữ ký hiệu
- symbolic assembly language listing
- hằng ký hiệu
- symbolic constant
- ký tự ký hiệu
- symbolic character
- lệnh ký hiệu
- symbolic code
- lệnh ký hiệu
- symbolic instruction
- liên kết ký hiệu
- symbolic link (symlink)
- liên kết ký hiệu
- symlink (symboliclink)
- lôgic ký hiệu
- symbolic logic
- mã ký hiệu
- symbolic code
- mã ký hiệu
- symbolic instruction
- mạch ký hiệu
- symbolic (al) circuit
- máy ký hiệu
- symbolic machine
- nghiệm ký hiệu
- symbolic solution
- ngôn ngữ ký hiệu
- symbolic language
- ngôn ngữ ký hiệu
- symbolic organization language
- ngôn ngữ ký hiệu hướng chuỗi
- string-oriented symbolic language (SNOBOL)
- nhãn ký hiệu
- symbolic tag
- phép toán ký hiệu
- symbolic operation
- phương pháp ký hiệu
- symbolic method
- sự gỡ rối ký hiệu
- symbolic debugging
- sự lập trình ký hiệu
- symbolic programming
- sự mã hóa ký hiệu
- symbolic coding
- sự xử lý ký hiệu
- symbolic processing
- thao tác ký hiệu
- symbolic manipulation
- toán học ký hiệu
- symbolic mathematics
- vectơ ký hiệu
- symbolic vector
- đa thức ký hiệu
- symbolic polynomial
- địa chỉ ký hiệu
- symbolic address
- động lực học ký hiệu
- symbolic dynamics
symbolical
Xem thêm các từ khác
-
Hiệu ứng Ettingshausen
ettingshausen effect -
Sự thu hồi dầu thải
waste oil recovery -
Sự thu hồi dung môi
solvent recovery, solvent recovery -
Sự thu hồi năng lượng
energy recovery, energy recuperation, energy regeneration -
Sự thu hồi nhiệt
heat reclamation, heat recovery, heat utilization, sự thu hồi nhiệt hao phí, waste heat recovery, sự thu hồi nhiệt khí thải, waste gas... -
Ký hiệu bằng ảnh
pictorial symbol -
Ký hiệu bề mặt
surface symbol, system symbol -
Hiệu ứng Gunn
gunn effect, đi-ốt hiệu ứng gunn, gunn-effect diode -
Hiệu ứng Hall lượng từ
quantum hall effect, quantum hall effect, hiệu ứng hall lượng tử nguyên, integral quantum hall effect, hiệu ứng hall lượng tử phân... -
Hiệu ứng Hall lượng tử phân số
fractional quantum hall effect -
Hiệu ứng Hawthorne
hawthorne effect, giải thích vn : nguyên tắc bất kỳ sự thay đổi lớn nào trong kỹ thuật hay cách thức quản lý , không kể... -
Hiệu ứng hỏa điện
pyroelectronic effect, pyroelectric effect -
Hiệu ứng hoạt nghiệm
stroboscopic effect -
Hiệu ứng hồi chuyển
gyroscopic effect -
Sự thu hồi tài nguyên
resource recovery plant -
Sự thu hồi vật liệu
material recovery -
Sự thử kéo
axial test, stretching test, tensile impact test, tensile test, tension test, traction test -
Sự thử khả năng
ability test -
Ký hiệu đầu cuối
terminal symbol -
Hiệu ứng josephson
ac line, josephson effect, josephson tunneling, hiệu ứng josephson dc, dc josephson effect
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.