- Từ điển Việt - Anh
Ký ninh
Thông dụng
Danh từ
- quinine
Xem thêm các từ khác
-
Kỹ nữ
danh từ, courtesan; prostitute -
Kỷ phận
individual share, own portion. -
Kỳ phiếu
(kinh tế) bill (of exchange). -
Kỳ phùng
như kỳ ngộ -
Kỳ quặc
extremely odd., ý nghĩ gì mà kỳ quặc thế, what extremely odd ideas! -
Kỳ quái
bizarre, extraordinary, monstrous., câu chuyện kỳ quái, an extraordinary story., con vật kỳ quái, a monstrous animal. -
Ký quỹ
pay sa (a) security. -
Kỳ tài
unusual talent, genius, unusual skill. -
Ký táng
bury provisionally at a strange place. -
Ký tắt
paraph, initial., ký tắt một hiệp định, to intial an agreement. -
Kỳ thật
(ít dùng) như kỳ thực -
Kỳ thi
Danh từ: examination, kỳ thi tuyển, competitive examination -
Kỳ thực
actually, in fact, in reality., nóng tính nhưng kỳ thực thì rất tốt bụng, to be quick-tempered but to have actually a kind heart. -
Kỳ thủy
(cũ) at the begining it was only a mild exchange of words and in the end it became a nasty quarrel. -
Kỳ tích
exploit. -
Kỳ tình
(khẩu ngữ) như kỳ thực -
Kỹ trị
technocracy. -
Kỳ trung
(cũ) but the ulterior motive is., chúng nói là viện trợ kỳ trung là chiếm thị trường, they affirm that they want to give aid bit their... -
Ký túc
get board aaand bed provisionnally (somewhere). -
Kỳ tướng
extraordinary physiognomy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.