Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ký tự dấu

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

sign character

Xem thêm các từ khác

  • Ký tự đệm

    filler, filler character, gap character, pad character, padding character
  • Âm sắc

    timber, timbre, timbre of sound, tone, tone colour
  • Âm tố

    allophone
  • Âm tổ hợp

    combination sound, combination tone, complex tone, tone
  • Âm trầm

    deep tone, bass, phản chiếu âm trầm, bass reflex, sự bù âm trầm, bass compensation, sự đáp ứng âm trầm, bass response, độ nhạy...
  • Âm trình

    musical interval
  • Âm trở

    acoustic impedance, acoustic resistance, acoustical resistance
  • Âm truyền qua kết cấu

    structural borne sound
  • Sự tiệt trùng

    pasteurization, pasteurize, sterilization, sterilization, sterilizing, sự tiệt trùng bằng chiếu xạ, radiation sterilization, sự tiệt trùng...
  • Sự tiêu

    autolysis, leakage, spending
  • Sự tiêu âm

    choking, deadening, sound absorption, sound attenuation, sound deadening
  • Sự tiêu biến metan

    methane digestion, methane fermentation
  • Sự tiêu chuẩn hóa

    standardizing, standardization, standardization, sự tiêu chuẩn hóa các kiểu, standardization or types, sự tiêu chuẩn hóa cán bộ, standardization...
  • Sự tiêu hao

    consumption, dissipation, response, working expenditure, drain, spent, sự tiêu hao công suất, consumption of power, sự tiêu hao công suất,...
  • Sự tiêu hao acquy

    battery drain
  • Ký tự điền đầy

    fill character, filler character, gap character
  • Ký tự điều khiển

    control character, control circuitry, non-printing character, ký tự điều khiển con trượt, carriage control character, ký tự điều khiển...
  • Ẩm ướt

    wet, damp, humid, moist, soggy, soppy, damp, humid, moist, wet, nền nhà ẩm ướt, a wet floor, khí hậu ẩm ướt, a wet climate
  • Âm vị

    danh từ, phoneme, phoneme
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top