- Từ điển Việt - Anh
Kế hoạch sản xuất
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
production plan
production planning
production program
production schedule
work task
Xem thêm các từ khác
-
Kế hoạch sản xuất tổng thể
master production schedule, giải thích vn : báo cáo về số lượng sản phẩm cần sản xuất và thời gian hoàn thành số sản phẩm... -
Giao diện người máy
(computer) human interface (chi), man machine interface (mmi), mmi (man-machine interface), user interface, giao diện người-máy bằng đồ họa,... -
Giao diện người-máy
man-machine interface, man-machine interface (mmi), mmi (man-machine interface), giao diện người máy cục bộ, local man machine interface (lmmi),... -
Sự hao tán
dissipation -
Sự hấp
steam curing, steaming, precook -
Sự hấp (hấp thụ hoặc hấp phụ)
sorption -
Sự hấp dẫn
attraction, gravitation, gravity, attraction -
Sự hấp lưu
occlusion -
Sự hấp nạp
admission -
Kế hoạch trình tự kiểm tra và thử
inspection and test sequence plan -
Kế hoạch trình tự thử và xem xét
test and examination sequence plan -
Giao diện nhị phân ứng dụng
abi (application binary interface), application binary interface, application binary interface (abi), giao diện nhị phân ứng dụng windows, wabi... -
Sự hấp phụ
adsorption -
Sự hấp thụ
absorption, dielectric soak, dissipation, occlusion, sorption, suction, absorption, adsorption, giải thích vn : sự thấm vào , hút vào . -
Sự hấp thu âm thanh
sound absorption, sound absorption -
Sự hấp thụ cộng hưởng
resonance absorption -
Sự hấp thụ khí
absorption of gases, gas occlusion, gaseous absorption -
Ke nẹp góc
mounting bracket, bracket -
Kẻ nét chải
hatch -
Ke nứt
parting, chap, check, chink, cleft, cranny, crevassed, exfoliation joint, flaw, heart shake, interstice, seam, shake, tear
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.