Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kết đông thực phẩm

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

food freezing
hệ thống kết đông thực phẩm
food freezing plant
food frosting
produce freezing
hệ (thống) kết đông thực phẩm
produce freezing system
product freezing

Xem thêm các từ khác

  • Gió biển

    onshore wind, sea air, sea breeze, sea breeze
  • Gió biển nhẹ

    sea-breeze
  • Giờ cao điểm

    the peak hour., busy hour, busy periods, hourly peak, peak hour, peak hours, peak period, peak time, rural hour, rush hours, rush-hours, peak period, traffic...
  • Sự khâu

    lacing, stitching, cut, mining, output, sự khâu đai ( truyền ), belt lacing, sự khâu đai truyền bằng dây, belt wire stitching, sự khấu...
  • Sự khấu đá

    rock cut
  • Sự khâu đóng bên cạnh

    side stitching, stab stitching
  • Sự khấu hao

    depreciation, amortization, amortise, depreciation, sự khấu hao vốn cố định, fixed assets depreciation, sự khấu hao ( hàng ) năm, annual...
  • Kết hạch

    balling, nodule, phosphatic nodule, kết hạch pirit, pyrite nodule
  • Kết hạt

    granulate, grain
  • Giỏ chai

    bottle crate, crate
  • Giờ chuẩn

    standard time, standard hour, standard time, giờ ( chuẩn ) miền núi, mountain (standard) time, giờ chuẩn ở hướng Đông, eastern (standard)...
  • Giỏ cốc

    coke basket
  • Giờ công

    man-hour, labour hour, man-hour, time work, phương pháp giờ công, labour hour method, suất giờ công, labour hour rate, sản lượng giờ...
  • Gió cuốn

    swirl, trailing vortices, vortex
  • Gió đất

    land breeze, land wind, offshore wind
  • Giờ địa phương

    local time, local time, standard time, múi giờ địa phương, local time zone
  • Sự khấu liền vỉa

    all (-over) work, breast mining, longways mining
  • Sự khâu nối

    sewing together, seaming
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top