- Từ điển Việt - Anh
Sự khấu liền vỉa
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
all (-over) work
breast mining
longways mining
Xem thêm các từ khác
-
Sự khâu nối
sewing together, seaming -
Sự khấu toàn diện
all (-over) work, breast mining, longways mining -
Sự khấu trụ bảo vệ
pillar drawing -
Sự khéo tay
skill, skill -
Sự khí hóa
gasifying, gasification -
Kết hợp
Động từ, agglomerate, assemble, associate, associative, cohere, coherence, coherent, colligate, combination, combine, combined, compact, compile,... -
Giờ giấc hành trình
waybill -
Gió giật
gust, cơn gió giật, gust (ofwind), giản đồ v-n gió giật, gust envelope, giản đồ v-n gió giật, gust v-n diagram, giới hạn tải... -
Sự khí hóa than
coal gasification -
Sự khía
cutting, incision, nicking, scarification -
Sự khía (giũa)
cut -
Sự khía nhám
ragging -
Sự khía răng cưa
incision, indentation -
Sự khía rãnh
fluting, grooving, scratching, serration, sự khía rãnh do băng, glacial scratching, sự khía rãnh trên băng, glacial scratching -
Sự khiếm thính
hearing impairment -
Sự khô cằn
aridness, aridity -
Kết lại
group, coalesce -
Kết lại kết đông
coalesce -
Kết luận
Động từ, conclude, conclude log, conclusion, deduce, deduction, induce, infect, infer, inference, inferential, to conclude; to end, kết luận của... -
Kết luận thống kê
statistical inference
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.