- Từ điển Việt - Anh
Kết tinh
|
Thông dụng
Crystallize.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
crystalline
- biến dạng sau kết tinh
- post crystalline deformation
- biến dạng trước kết tinh
- pre-crystalline deformation
- bụi silic ôxit kết tinh
- crystalline silica dust
- insulin kết tinh
- crystalline insulin
- kết tinh thô
- coarse-crystalline
- không kết tinh
- non-crystalline
- không kết tinh
- un-crystalline
- kiến trúc không kết tinh
- non crystalline texture
- men kết tinh
- crystalline glaze
- móng kết tinh
- crystalline basement
- sáp kết tinh
- crystalline wax
- trạng thái kết tinh
- crystalline state
- đá biến chất kết tinh
- crystalline metamorphic rock
- đá kết tinh
- crystalline rock
- đá kết tinh
- crystalline stone
- đá phiến kết tinh
- crystalline schist
- đá vôi kết tinh
- crystalline limestone
crystalline crystal
crystallization
- ẩn nhiệt kết tinh
- latent heat of crystallization
- cát khai kết tinh
- crystallization system
- hệ kết tinh
- crystallization cleavage
- kết tinh bằng kết đông
- freeze crystallization
- kết tinh nguyên sinh
- primary crystallization
- kết tinh phân hạch
- fractional crystallization
- kết tinh thứ cấp
- secondary crystallization
- nhân kết tinh
- crystallization center
- nhiệt kết tinh
- crystallization heat
- nhiệt kết tinh
- heat of crystallization
- nước kết tinh
- water of crystallization
- sự kết tinh cưỡng bức
- forced crystallization
- sự kết tinh tập hợp
- accumulative crystallization
- sự kết tinh từng phần
- fractional crystallization
- sự tái kết tinh
- re-crystallization
- tấm kết tinh
- crystallization center
- tâm kết tinh thể
- crystallization centre
- thứ tự kết tinh
- order of crystallization
- tốc độ kết tinh
- crystallization rate
- trình tự kết tinh
- sequence of crystallization
- tỷ lệ kết tinh thể
- crystallization rate
- vùng kết tinh
- crystallization zone
- vùng kết tinh thể
- crystallization zone
- điểm kết tinh
- crystallization point
crystallize
crystallize out
crystallizing
- bể kết tinh
- crystallizing pond
- chu kỳ kết tinh
- crystallizing period
- chu kỳ kết tinh thể
- crystallizing period
- nhiệt độ kết tinh
- crystallizing temperature
- sơn kết tinh
- crystallizing varnish
- thời gian kết tinh
- crystallizing period
- thời gian kết tinh thể
- crystallizing period
- vécni kết tinh
- crystallizing varnish
- đĩa kết tinh
- crystallizing dish
Xem thêm các từ khác
-
Sự khoan phôi
billet drilling -
Sự khoan rộng (giếng)
reaming -
Sự khoan sâu
deep drill, deep drilling, deep-hole boring, deep-hole drilling, holing, rod boring, rod drill, sectional steel drill -
Sự khoan tâm
centering, centring, lining up -
Sự khoan thăm dò
exploration drill, exploration drilling, exploratory drilling, probe drill, probe drilling, prospecting work, test drill, test drilling, test-hole work -
Kết tụ
(vật lý) agglomerate., acervuline, agglomerate, agglomerated, agglomeration, agglomerative, aggregate, aggregation, coalesce, coalescence, conglomerate,... -
Kết tủa
(hóa học) precipitate., deposit, deposition, precipitate, precipitated, sedimentary, settlings -
Glyxerol
glyceride, glycerine, glycerol, glyxerol monoaxetat, glycerol monoacetate -
Sự khoan thoát khí metan
methane-draining boring -
Sự khoan thỏi
billet drilling -
Sự khoan thử
trial boring, test drilling -
Sự khoan thủng
drilling, holing, perforation, sự khoan thủng ống chống, casing perforation -
Sự khoan tỏa tròn
radial drilling, giải thích vn : quá trình khoan một số lỗ trên một mặt phẳng đơn tỏa ra từ một điểm [[chung.]]giải thích... -
Sự khoan xoay
rotary drill, rotary drilling -
Sự khoan xoay dập
cussion drilling -
Kết tủa hóa học từ pha hơi
chemical vapor deposition (cvd), chemical vapour deposition (cvd) -
Gò
danh từ, Động từ, disc (disconnect), untangle, crest, cumulus, earth mound (earth berm), elevation, eminence, hill, hillock, hummock, knap, knoll,... -
Giấy nhạy áp lực
pressure sensitive paper -
Giấy nhạy bức xạ
radiation-sensitive paper -
Giấy nợ
debenture, bond, debenture, evidence of debt, proof of debt, secured call loan, title to debt, giấy nợ kép, double bond, giấy nợ được bảo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.