- Từ điển Việt - Anh
Kỳ hạn
Mục lục |
Thông dụng
Dead-line, schedule, fixed time-limit.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
aging periods
currency
data
life expectancy
term
Xem thêm các từ khác
-
Ký hiệu
danh từ, cipher, code, denotation, denote, designate, designation, figure, index, label, letter, mark, notation, note, pilcrow, print, sign, signature,... -
Hiệu ứng Ettingshausen
ettingshausen effect -
Sự thu hồi dầu thải
waste oil recovery -
Sự thu hồi dung môi
solvent recovery, solvent recovery -
Sự thu hồi năng lượng
energy recovery, energy recuperation, energy regeneration -
Sự thu hồi nhiệt
heat reclamation, heat recovery, heat utilization, sự thu hồi nhiệt hao phí, waste heat recovery, sự thu hồi nhiệt khí thải, waste gas... -
Ký hiệu bằng ảnh
pictorial symbol -
Ký hiệu bề mặt
surface symbol, system symbol -
Hiệu ứng Gunn
gunn effect, đi-ốt hiệu ứng gunn, gunn-effect diode -
Hiệu ứng Hall lượng từ
quantum hall effect, quantum hall effect, hiệu ứng hall lượng tử nguyên, integral quantum hall effect, hiệu ứng hall lượng tử phân... -
Hiệu ứng Hall lượng tử phân số
fractional quantum hall effect -
Hiệu ứng Hawthorne
hawthorne effect, giải thích vn : nguyên tắc bất kỳ sự thay đổi lớn nào trong kỹ thuật hay cách thức quản lý , không kể... -
Hiệu ứng hỏa điện
pyroelectronic effect, pyroelectric effect -
Hiệu ứng hoạt nghiệm
stroboscopic effect -
Hiệu ứng hồi chuyển
gyroscopic effect -
Sự thu hồi tài nguyên
resource recovery plant -
Sự thu hồi vật liệu
material recovery -
Sự thử kéo
axial test, stretching test, tensile impact test, tensile test, tension test, traction test -
Sự thử khả năng
ability test -
Ký hiệu đầu cuối
terminal symbol
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.