- Từ điển Việt - Anh
Khác biệt nội cá thể
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
intra-individual differences
Xem thêm các từ khác
-
Gõ búa
hammer -
Gỗ cành
branchy wood, brushwood, tailings, gỗ cành loại thải, final tailings -
Gò cao
rise, high-webbed -
Gỗ cây lá kim
coniferous wood, softwood, wood of coniferous tree -
Sự kiểm soát lưu lượng
traffic control, flow control -
Sự kiểm tra
audit, check, checking, check-out, check-up, completeness check, control, examination, gauging, inspection, inventory, monitoring, proof, revision, survey,... -
Khắc độ
calibrate -
Khấc lồi
shoulder, nose -
Khác nguồn
allogeneous, allothigeneous, enallogene -
Khác nhau
difference, different, discriminate, dissimilar, diverse, unlike, variant, varied, various, khác nhau trong chuyển đổi, return difference, phương... -
Khác pha
dephase, out-of-phase -
Khắc phục
overcome, surmount, make good., overcome, khắc phục trở ngại khó khăn, to overcome obstacles and difficulties., khắc phục khuyết điểm,... -
Gỗ chắc
dense wood, hardwood, sound wood -
Gờ chắn bánh xe
wheel guard -
Gờ chân cột
cincture, scaple, subbase, surbase, giải thích vn : dải trang trí xung quanh bệ hoặc chân [[tường.]]giải thích en : the crown molding... -
Gờ chân tường
baseboard, base, base board, base shoe, capping, cornice of pedestal, high baseboard, mopboard, plinth, plinth of a wall, skirting, skirting board, washboard,... -
Sự kiểm tra bằng mắt
visual control, visual examination, visual inspection, visual monitoring, visual testing, visual inspection -
Sự kiểm tra bằng sàng
screening inspection, screening test -
Sự kiểm tra bề mặt
ferrography, giải thích vn : Để kiểm tra bề mặt đỡ máy móc , đi kèm với máy phân [[tích.]]giải thích en : to examine machine-bearing... -
Sự kiểm tra bình thường
normal inspection
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.