- Từ điển Việt - Anh
Sự kiểm tra bằng sàng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
screening inspection
screening test
Xem thêm các từ khác
-
Sự kiểm tra bề mặt
ferrography, giải thích vn : Để kiểm tra bề mặt đỡ máy móc , đi kèm với máy phân [[tích.]]giải thích en : to examine machine-bearing... -
Sự kiểm tra bình thường
normal inspection -
Sự kiểm tra các hồ sơ
inspection of files -
Sự kiểm tra chặt chẽ
close check, tightened inspection -
Sự kiểm tra chất lượng
qc (quality control), quality check, quality monitoring, quality verification, quality control, sự kiểm tra chất lượng nước, water quality... -
Khắc sâu
engrave (in one's mind)., deep-etch -
Khác thường
Danh từ: especial, extraordinary, fancy, abnormal -
Khách hàng
customer; patron; client, client, custom body, customer, user, khách hàng tiềm năng, potential customer, cửa sổ khách hàng, client window, giao... -
Gỗ chống lò
mine timber, timber, pit-props, cột gỗ chống lò, timber set -
Gỗ chưa gia công
dampy wood, rough lumber, rough wood -
Gờ cổ
neck ring -
Sự kiểm tra chất lượng nước
water quality monitoring -
Sự kiểm tra chất lượng sản phẩm bằng máy
machine version verification of duction quality -
Sự kiểm tra chỗ làm việc
inspection of the workplace -
Sự kiểm tra chương trình
program check, program checkout, program testing -
Khách hàng thử nghiệm
test customer -
Khách quan
danh từ, objective, objective, dấu hiệu khách quan, objective sign, giá trị khách quan, objective value, hiện thực khách quan, objective... -
Gỗ có mấu
branchy wood -
Sự kiểm tra đầu vào
input control, incoming inspection -
Sự kiểm tra đến
incoming inspection, on-receipt inspection, receiving inspection
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.