- Từ điển Việt - Anh
Khè khè
Thông dụng
Xem khè (láy).
Xem thêm các từ khác
-
Khệ nệ
Thông dụng: lumber (under the weight of a heavy load), struggle with a heavy thing. -
Khèn
Thông dụng: danh từ, thái mường h'mông, . -
Khềnh
Thông dụng: như khểnh -
Khểnh
Thông dụng: protruding., lounging, sprawling., răng khểnh, to have protruding teeth,to be buck-toothed., ngày... -
Kheo
Thông dụng: ham (back part of the leg behind the knee-joint). -
Khều
Thông dụng: Động từ, to tease -
Khí
Thông dụng: Danh từ: gas, danh từ, khí thiên nhiên, natural gas, semon;... -
Khì
Thông dụng: uconscious, quite., ( khì khì) (láy, ý tăng)., cười khì, to laugh a quite and unconscious laugh,... -
Khỉ
Thông dụng: Danh từ: monkey, chuồng khỉ, monkey-house -
Khỉ đột
Thông dụng: (cũng nói) khỉ độc gorilla. -
Khỉ gió
Thông dụng: như khí gió -
Khi khu
Thông dụng: (văn chương) uneven, bumpy., Đường núi khi khu, a bumpy mountain road. -
Khi nên
Thông dụng: when fortune smiles upon you, when you are favoured by fortune. -
Khi quân
Thông dụng: slight the king., tội khi quân, lese majesty. -
Khí quan
Thông dụng: organ., khí quan sinh dục, sexual organs. -
Khí tính học
Thông dụng: aerostatics. -
Khiêm nhượng
Thông dụng: unassuming, self-effacing., tính khiêm nhượng, to be unassuming in character. -
Khiến
Thông dụng: Động từ, to bid; to order -
Khiền
Thông dụng: (thông tục) chide, scold., khiền cho nó một trận, give him a scolding. -
Khiễng
Thông dụng: limp., Đi khiễng chân vì có nhọt đầu gối, to limp because of a boil in the knee.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.