Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khỉ gió

Thông dụng

Như khí gió

Xem thêm các từ khác

  • Khi khu

    Thông dụng: (văn chương) uneven, bumpy., Đường núi khi khu, a bumpy mountain road.
  • Khi nên

    Thông dụng: when fortune smiles upon you, when you are favoured by fortune.
  • Khi quân

    Thông dụng: slight the king., tội khi quân, lese majesty.
  • Khí quan

    Thông dụng: organ., khí quan sinh dục, sexual organs.
  • Khí tính học

    Thông dụng: aerostatics.
  • Khiêm nhượng

    Thông dụng: unassuming, self-effacing., tính khiêm nhượng, to be unassuming in character.
  • Khiến

    Thông dụng: Động từ, to bid; to order
  • Khiền

    Thông dụng: (thông tục) chide, scold., khiền cho nó một trận, give him a scolding.
  • Khiễng

    Thông dụng: limp., Đi khiễng chân vì có nhọt đầu gối, to limp because of a boil in the knee.
  • Khìn khịt

    Thông dụng: xem khịt (láy).
  • Khinh khí

    Thông dụng: Danh từ: hydrogen, bom khinh khí, hydrogen bomb
  • Khịt

    Thông dụng: sniff., ( khìn khịt) (láy, ý liên tiếp)., có tật khịt mũi, to have a sniffing habit, to...
  • Khó

    Thông dụng: Tính từ: hard; difficult; delicate, particular; arduous, rất...
  • Khô

    Thông dụng: Tính từ: dry; dried, phơi khô, to dry
  • Khố

    Thông dụng: Danh từ: loin-cloth, đóng khố, to wear a loin-cloth
  • Khỏ

    Thông dụng: (địa phương) như gõ
  • Khổ

    Thông dụng: tính từ, danh từ, unhappy; miserable, width; size
  • Khớ

    Thông dụng: pretty well, quite enough., ( khơ khớ) (láy, ý giảm).
  • Khờ

    Thông dụng: tính từ, unwise; credulous
  • Khô cạn

    Thông dụng: dried up, affectedby drought., hạn hán mấy tuần các cánh đồng đều khô cạn, the fields...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top