Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khô cạn

Thông dụng

Dried up, affectedby drought.
Hạn hán mấy tuần các cánh đồng đều khô cạn
The fields were dry after many weeks of drought.

Xem thêm các từ khác

  • Khô dầu

    Thông dụng: oil-cake., bón ruộng bằng khô dầu, to manure fieldswith oil cake., cho súc vật ăn khô dầu,...
  • Khô khan

    Thông dụng: dry., bài văn khô khan, a dry literary composition.
  • Khờ khạo

    Thông dụng: naive
  • Khò khò

    Thông dụng: monotonous snores., ngủ ngáy khò khò, to make monotonous snores in one s sleep.
  • Khơ khớ

    Thông dụng: xem khớ
  • Khổ nỗi

    Thông dụng: như khốn nỗi
  • Khổ quá

    Thông dụng: isn't it enraging!, khổ quá bảo nó không nghe nên mới xảy ra chuyện không hay như thế,...
  • Khổ thân

    Thông dụng: self-tormenting., buồn rầu mãi chỉ khổ thân mà người chết cũng không sống lại được,...
  • Khổ vai

    Thông dụng: breadth of shoulders.
  • Khoá

    Thông dụng: lock., turn off., close., lock., key, buckle., term, course, round (of examinations)., như khoá sinh,...
  • Khoả

    Thông dụng: dip and move (in water)., khoả chân dưới ao, to dip and move one's foot in the pond.
  • Khóa

    Thông dụng: danh từ, Danh từ: lock; padlock, Động...
  • Khóa học

    Thông dụng: Danh từ: course
  • Khoá kéo

    Thông dụng: zip, zip-fastener, (mỹ) zipper.
  • Khóa luận

    Thông dụng: danh từ, graduation paper, minor thesis
  • Khoá miệng

    Thông dụng: gag (bóng), muzzle (bóng)., khoá miệng báo chí, to gag the press.
  • Khóa tay

    Thông dụng: Động từ, danh từ, to hand-cuff,, hammer-lock
  • Khỏa thân

    Thông dụng: tính từ, nude; naked
  • Khoa trương

    Thông dụng: Động từ, to boast; to brag
  • Khoa trường

    Thông dụng: (cũ) competition-examinations.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top