- Từ điển Việt - Anh
Không ma sát
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
frictionless
nonrubbing
positive
Xem thêm các từ khác
-
Không mầm bọt
seed-free -
Không mang điện
dead, not to be energized, uncharged -
Không mang điện (điểm)
uncharged -
Không màu
color-free, colorless, colourless, uncolored, kính không màu, colorless glass, luồng không màu, colorless flux, sơn bảo vệ không màu, colorless... -
Không méo
distortion less, distortion-free, rectilinear, undistorted, công suất ra không méo cực đại, maximum undistorted power output -
Không méo ảnh
orthoscopic, thị kính không méo ảnh, orthoscopic eyepiece -
Hệ kiểm tra
checking system, monitoring system, pilot system, supervising system, supervisory system, hệ kiểm tra bằng laze, laser monitoring system -
Hệ kiểm tra bằng laze
laser monitoring system -
Hệ kín
closed system -
Sự quản lý nước bề mặt
surface water management -
Sự quản lý nước thành phố
urban water management -
Sự quản lý nước tổng thể
integral water management -
Không mối nối
joint-free, seamless, dập không mối nối, seamless-pressed -
Không mòn
free from wear, no-wear, wearless -
Không mưa
rainless, vùng không mưa, rainless region -
Không mui
open, deodorant, inodorous, odorless, scentless -
Không mũi tâm
centreless, centerless, máy mài không ( mũi ) tâm, centreless grinder, máy mài không ( mũi ) tâm, centerless grinder -
Không nén được
incoercible, incompressible, chất lưu không nén được, incompressible fluid, dòng chảy không nén được, incompressible flow, dòng chảy... -
Hệ lai
hybrid system -
Hệ lái tia
deflection system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.