- Từ điển Việt - Anh
Không tác dụng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
disable module
idle
out of action
Xem thêm các từ khác
-
Không tách được
inseparable, thuần túy không tách được, purely inseparable -
Không tải
blank, idle, load-free, no-load, non-load-bearing, on no load, uncharged, unload, unloading, bánh răng không tải, idle gear, bước không tải,... -
Hệ mắt lưới
grid system, truss system, trussed system -
Hệ mặt trời
planetary system, solar system, hệ mặt trời hoạt động, active solar system -
Hệ mặt trời hoạt động
active solar system -
Hệ màu PAL
pal color system, phase alternation line -
Hệ máy dò rađiô thời tiết
radiosonde-radio-wind system, giải thích vn : một hệ thống bao gồm một máy dò rađiô và các thiết bị ở mặt đất , được... -
Sự quá bão hòa
oversaturation, supersaturation -
Sự quá căng
overtensioning -
Không tâm
centerless, centreless, non-central, máy cán ren không tâm, centerless thread rolling machine, máy mài không tâm, centerless grinding machine,... -
Không tầm thường
non-trivial, nghiệm không tầm thường, non trivial solution -
Không tập trung
decentralized -
Không tắt dần
undamped, dao động không tắt dần, undamped oscillation, dao động không tắt dần, undamped vibration, sóng không tắt dần, undamped... -
Không thấm
damp proof, dense, impenetrable, impermeable, impervious, impervious imperviable, leak-free, leak-proof, proof, tight, undamped, bê tông không thấm,... -
Hệ met
metric system, metric system, metric system -
Hệ mở
open system -
Hệ mô phỏng đa năng
general-purpose simulation system, giải thích vn : một hệ thống ban đầu được phát triển để mô phỏng luồng thông tin trong một... -
Hệ mốc
benchmark system -
Sự quá cỡ
overmeasure, oversize, oversizing -
Sự quá điện áp
excess voltage, overpotential, overvoltage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.