- Từ điển Việt - Anh
Không vát nghiêng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
unbeveled
unbevelled
Xem thêm các từ khác
-
Không vết
stainless -
Không vuông góc
out of square -
Không xác định
ambiguous, inconclusive (verdict), indefinite, indeterminable, indeterminate, undefine, undefined, undetermined, điểm không xác định, ambiguous... -
Không xác định được
indefinite, indefinable -
Hệ secvo
servo, servo unit, servo-mechanism, servosystem, hệ secvo báo trước, predictor servo-system, hệ secvo hai bước, two-stage servo-system, hệ... -
Hệ SI
international system of units, si unit (international system of units) -
Hệ siêu tĩnh
hyperstatic system, statically indeterminate system, statically overdeterminated system, statically overdetermined system -
Hệ số
coefficient., coefficent, coefficient, coefficient factor, constant, crest factor, value, factor, factorial, figure, index, module, modulus, number, proportional... -
Sự quay trái
left hand turn, levogyration, rotation anticlockwise -
Sự quay trộm
bootleg -
Sự quay tròn
smooth turn, circle, crock, crook, gyration, spinning, spin-up, turn-around -
Sự quay trượt
skidding, slide, sliding, slipping, spin, spinning -
Sự quay vi sai
differential screw, giải thích vn : là sự quay kết hợp tạo ra chuyển động bằng với chuyển động vi sai của hai sự quay cấu... -
Sự quay video
videography -
Sự quay vòng
cornering, cycling, recirculating, recirculation, recycle, recycling, revolution, turn, turn-around, sự quay vòng ( toa xe ), turn-over -
Sự quay vòng công việc
job rotation -
Sự quay, sự xoay, sự vặn
slewing, giải thích vn : sự di chuyển nhanh ăng ten thu sóng radio hoặc bộ chuyển đổi sôna theo chiều ngang hoặc [[dọc.]]giải... -
Sự quẹo xe
turning -
Sự quét
brushing, coverage, scan, scanning, sweep, sweeping, sự quét sạch băng, ice brushing, sự quét bàn phím, keyboard scan, sự quét biên, boundary... -
Không xóa được
non-erasable, bộ nhớ không xóa được, non-erasable storage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.