- Từ điển Việt - Anh
Sự quay video
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
videography
Xem thêm các từ khác
-
Sự quay vòng
cornering, cycling, recirculating, recirculation, recycle, recycling, revolution, turn, turn-around, sự quay vòng ( toa xe ), turn-over -
Sự quay vòng công việc
job rotation -
Sự quay, sự xoay, sự vặn
slewing, giải thích vn : sự di chuyển nhanh ăng ten thu sóng radio hoặc bộ chuyển đổi sôna theo chiều ngang hoặc [[dọc.]]giải... -
Sự quẹo xe
turning -
Sự quét
brushing, coverage, scan, scanning, sweep, sweeping, sự quét sạch băng, ice brushing, sự quét bàn phím, keyboard scan, sự quét biên, boundary... -
Không xóa được
non-erasable, bộ nhớ không xóa được, non-erasable storage -
Không xoắn
distortion-free, irrotational, torsion-free, nhóm không xoắn, torsion free group -
Không xoay
nonturret, eddy-free, free-free, irrotational, nonkinking, chuyển động không xoáy laplace, laplace's irrotational motion, dòng chảy không xoắy,... -
Không xuyên được
impervious imperviable -
Hệ số cố kết
consolidation coefficient, consolidation factor, consolidation ratio -
Hệ số co ngót
coefficient (of contraction), coefficient of linear shrinkage, shrinkage coefficient, shrinkage factor, shrinkage ratio -
Hệ số công suất
capacity factor, load factor, pf, pf (power factor), phase factor, plant factor, power coefficient, power factor, power factor (pf), power load, power... -
Sự quét âm bản
negative scanning -
Sự quét ảnh
scanning -
Sự quét anten
scanning -
Sự quét bốn lần
quadruple scanning -
Không xuyên qua
impervious, impervious imperviable, nonpenetrating -
Khớp
Động từ, Danh từ: joint; articulation, khu, danh từ, danh từ, adhere, articulation, castle, coherent, concordance,... -
Hệ số công việc
work factor -
Hệ số cứng
coefficient of hardness, coefficient of rigidity, modulus of rigidity, rigidity modulus, shear modulus, stiffness coefficient
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.