- Từ điển Việt - Anh
Khả năng nhìn xa
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
visibility
Xem thêm các từ khác
-
Giọt toé hàn
weld spatter -
Giữ
Động từ: to keep; to guard; to retain; to hold; to maintain, arrest, clamp, confine, grip, hold, keep, keeper,... -
Giữ bằng áp suất
pressure storage, giải thích vn : việc giữ một chất lỏng bay hơi dưới một áp lực nhằm tránh làm cho nó bay [[hơi.]]giải thích... -
Giữ chặt
clamp, clamping, fastening, keep, rigid, tighten -
Giữ chặt đoạn văn
keeping paragraph -
Giữ chốt xả bằng dây, neo nắp van xả bằng dây
stake, giải thích vn : giữ ở trạng thái mở bằng dây [[xích.]]giải thích en : to hold open with a chain. -
Sự khuếch đại dòng
current amplification, current gain -
Sự khuếch đại tuyến tính
linear amplification -
Sự khuếch đại video
video amplification -
Khả năng phản xạ
reflectance, reflective power, reflectivity -
Giữ gìn
như giữ (nói khái quát)., careful, conservation, keep, maintain, preservative, preserve, prop (up), support, maintain, giữ gìn sức khỏe, to... -
Giữ lai
detain, capture (vs), capturing, hold up, keep down, retain, retentive, withhold, hold on, reserve, restraint, giải thích vn : ví dụ chụp toàn... -
Giữ lạnh
keep cool, refrigeration -
Giữ máy (điện thoại)
hold the line, keep in line -
Sự khuếch đại xung
pulse amplification -
Sự khuếch tán
scatter, attenuate, diffusion, dispersion, straggling, diffuseness, diffusion, sự khuếch tán bên, side-scatter, sự khuếch tán do mưa, rain... -
Sự khuếch tán dòng
line diffusion -
Khả năng phục dịch
service ability -
Khả năng phục hồi
maintainability, giải thích vn : mức độ một thiết bị có thể được phục hồi tới một chuẩn nhất định trong một khoảng... -
Khả năng phục vụ
service ability
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.