Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự khuếch tán

Mục lục

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

scatter
sự khuếch tán bên
side-scatter
sự khuếch tán do mưa
rain scatter
sự khuếch tán trên kết tủa
precipitation scatter propagation

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

attenuate
diffusion

Giải thích VN: Sự chuyển động của các hạt tải điện từ vùng mật độ hạt cao đến vùng mật độ hạt thấp [[hơn.]]

sự khuếch tán (âm)
diffusion (ofsound)
sự khuếch tán (độ) ẩm
moisture diffusion
sự khuếch tán Bohm
Bohm diffusion
sự khuếch tán chọn lọc
selective diffusion
sự khuếch tán dòng
line diffusion
sự khuếch tán hơi
vapour diffusion
sự khuếch tán hơi amoniac
ammonia vapour diffusion
sự khuếch tán hơi nước
steam diffusion
sự khuếch tán kép
double diffusion
sự khuếch tán không khí
air diffusion
sự khuếch tán loại p
p-type diffusion
sự khuếch tán mao dẫn
capillary diffusion
sự khuếch tán ngang
lateral diffusion
sự khuếch tán ngược
back diffusion
sự khuếch tán nhiệt
thermal diffusion
sự khuếch tán nhiệt
thermo-diffusion
sự khuếch tán nút khuyết
vacancy diffusion
sự khuếch tán qua biên hạt
grain boundary diffusion
sự khuếch tán qua từ trường
diffusion across the magnetic field
sự khuếch tán rối
turbulent diffusion
sự khuếch tán sâu
deep diffusion
sự khuếch tán tạp chất
impurity diffusion
sự khuếch tán theo ống
pipe diffusion
sự khuếch tần trong khối
volume diffusion
sự khuếch tán xoáy
eddy diffusion
sự khuếch tán độ rối
turbulent diffusion
dispersion
straggling

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

diffuseness
diffusion
sự khuếch tán cưỡng bức
active diffusion
sự khuếch tán tích cực
active diffusion

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top