- Từ điển Việt - Anh
Khẩu chao
Thông dụng
(cũng nói) khẩu trang Gauze mask, respirator.
Xem thêm các từ khác
-
Khẩu cung
danh từ, oral deposition -
Khấu đầu
Động từ, to knowtow -
Áp đặt
Động từ: to impose, to force on, apply, áp đặt một chính thể cho một lãnh thổ tự trị, to impose... -
Khẩu đội
(anti-aircraft) battery. -
Khâu dột
backstitch. -
Khấu đuôi
pork cut at joint of tail., crupper. -
Khẩu khí
(cũ) one's character (as shown by one's way of speaking). -
Kháu khỉnh
như kháu -
Khẩu lệnh
password. -
Khâu lược
tack, baste. -
Khẩu ngữ
conversational language, informal language. -
Khẩu tài
(ít dùng) repartee., có khẩu tài, good at repartee. -
Khâu tay
sew by hand-sew., găng khâu tay, hand-sew gloves. -
Khẩu trang
danh từ, gauze mask -
Khẩu truyền
hand down orally, transmit by oral tradition. -
Khâu vá
sew (nói khái quát)., ngồi khâu vá suốt ngày, to sew the whole day. -
Khâu vắt
whip-stitch. -
Khẩu vị
Danh từ: taste, appetite -
Khay đèn
opium-tray, opium-set. -
Khé cổ
have one's throat contracted by too much sweetness., ăn mật đặc quá khé cổ, to have one's throat contracted by eating too thick molasses.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.