- Từ điển Việt - Anh
Khối đào
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
excavation volume
Xem thêm các từ khác
-
Hang động
grotto; cave., cavern, cryptal, grotto, karst -
Hàng đóng gói
break bulk, less-than-carload freight, parcel cargo, part load, part-load good, cargo in bundle -
Hàng đúc
pressware -
Hàng ép
pressware -
Sự nhô lên
bulge, heave, salience -
Sự nhô ra
overhang, emergence, overhanging, projection, protrusion, giải thích vn : 1 . một thành phần nhô ra ngoài của một tòa nhà như là mái... -
Sự nhồi
choking, justification, packing, stuffing, tamping, wadding, cram, pitch, stuffing, sự nhồi cát, sand packing -
Khối đắp đổ đống
tipped fill, dumped fill -
Hàng gạch ngang
binder course, flat course, header course -
Hàng gạch xây bể trên cùng
top course of tank blocks -
Hàng gạch xây đứng
brick-on-edge course, laid-on edge course, soldiers, upright brick course -
Hạng giấy
paper grade -
Hàng giờ
hourly, mức trung bình hàng giờ, hourly median -
Hàng gốm
ware -
Hàng hải
danh từ, marine, maritime, nautical, naval, navigational, navy, shipping, marine, marine navigation, nautical, b one, beta, middling, second best (second-best),... -
Sự nhóm khối
blocking, sự nhóm khối osi, osi blocking -
Sự nhóm lại
bunching, grouping, homogeneous grouping, regrouping -
Sự nhúng
bathe, baths, dipping, embedding, imbedding, soakage, dipper, sự nhúng axit, acid dipping, sự nhúng chìm, dipping (icecan), sự nhúng nóng, hot-dipping -
Khối đất
earth mass, ground mass, soil mass, sự phân bố khối đất, earth mass haul distance -
Khối đất đào
excavation volume
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.