- Từ điển Việt - Anh
Khối lượng
|
Thông dụng
Danh từ
- volume, amount, weight
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cubage
dimension
mass
- bảo toàn khối lượng
- conservation of mass
- bảo toàn khối-năng (khối lượng-năng lượng)
- conservation of mass-energy
- bê tông khối lượng lớn
- concrete in-mass
- biểu diễn khối lượng bằng nhau
- equal mass representation
- bù khối lượng đẳng tĩnh
- isostatic mass compensation
- chỉ số khối lượng
- mass number
- chỉ tiêu khối lượng nhà
- mass ratio of building
- chuyển khối lượng
- mass transfer process
- công thức khối lượng
- mass formula
- dòng chảy khối lượng
- mass flow
- dòng khối lượng
- mass flow
- gam (khối lượng)
- gram in mass
- hệ số hấp thụ theo khối lượng
- mass coefficient of absorption
- hệ thống phóng (ra) khối lượng
- mass expulsion system
- hệ thực khối lượng Garvey-Kelson
- Garvey-Kelson mass relation
- hiệu ứng khối lượng
- mass effect
- khối (lượng) quặng
- ore mass
- khối lượng băng
- frost mass
- khối lượng bánh đà
- flywheel mass
- khối lượng bề ngoài
- apparent mass
- khối lượng biểu kiến
- apparent mass
- khối lượng cân bằng
- balance mass
- khối lượng cơ học
- mechanical mass
- khối lượng con lắc
- pendulum mass
- khối lượng của vật thể
- mass of body
- khối lượng dầu
- oil mass
- khối lượng dư
- excess of mass
- khối lượng dưới tới hạn
- subcritical mass
- khối lượng electron (mC)
- electron mass
- khối lượng giả
- mass dummies
- khối lượng giải phóng thành động năng
- kinetic energy released mass
- khối lượng hấp dẫn
- gravitational mass
- khối lượng hạt
- particle mass
- khối lượng hạt nhân
- nuclear mass
- khối lượng hạt đenta
- delta mass
- khối lượng hiệu dụng
- effective mass
- khối lượng hồi chuyển
- centrifugal mass
- khối lượng hồi chuyển
- gyrating mass
- khối lượng hơi môi chất lạnh
- vaporous refrigerant mass
- khối lượng hữu hiệu
- effective mass
- khối lượng khí quyển
- atmospheric mass-AM
- khối lượng khô
- dry mass
- khối lượng không cân bằng
- unbalanced mass
- khối lượng lệch tâm
- eccentric mass
- khối lượng lớn
- mass number
- khối lượng lưu trữ cơ bản
- base mass storage volume
- khối lượng ly tâm
- centrifugal mass
- khối lượng ly tâm
- gyrating mass
- khối lượng môi chất lạnh
- refrigerant mass
- khối lượng môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant mass
- khối lượng mol
- molar mass
- khối lượng nghỉ
- rest mass
- khối lượng nguyên tử
- atomic mass
- khối lượng nguyên tử tỷ đối
- relative atomic mass
- khối lượng nhân
- nuclear mass
- khối lượng nhiên liệu đẩy
- fuel mass
- khối lượng nhiên liệu đẩy
- propellant mass
- khối lượng nhiên liệu đẩy
- propellent mass
- khối luợng notron
- neutron mass
- khối lượng nước chảy
- flow mass
- khối lượng nước chảy
- mass runoff
- khối lượng phân bố
- mass distribution
- khối lượng phân tử
- molecular mass
- khối lượng phản ứng
- reaction mass
- khối lượng proton
- proton mass
- khối lượng quán tính
- inertia mass
- khối lượng quán tính
- inertial mass
- khối lượng quay
- flywheel mass
- khối lượng quay
- gyrating mass
- khối lượng quy đổi
- reduced mass
- khối lượng rút gọn
- reduced mass
- khối lượng số
- mass number
- khối lượng số lẻ
- odd-mass number
- khối lượng sóng
- wave mass
- khối lượng tác dụng nhiệt
- thermal mass
- khối lượng tập trung
- concentrated mass
- khối lượng tập trung
- localized mass
- khối lượng thể tích của đất
- volumetric soil mass
- khối lượng thêm
- additional mass
- khối lượng thoát
- exhaust mass
- khối lượng thu gọn
- reduced mass
- khối lượng tiêu dùng
- mass consumption
- khối lượng tĩnh
- rest mass
- khối lượng tới hạn
- critical mass
- khối lượng trên (tới) hạn
- super-critical mass
- khối lượng trên lò xo
- sprung mass
- khối lượng tương đương
- equivalent mass
- khối lượng tuyết
- frost mass
- khối lượng xác suất
- probability mass
- khối lượng xác xuất
- probability mass
- khối lượng điện từ
- electromagnetic mass
- khối lượng được treo
- sprung mass or weight
- kỹ thuật phòng khối lượng
- mass expulsion technique
- lực do khối lượng
- force due a mass
- lưu lượng kế khối lượng
- mass flow
- lưu lượng kế khối lượng
- mass flowmeter
- lưu lượng theo khối lượng
- mass flow
- lưu lượng theo khối lượng
- mass flow rate
- lưu lượng theo khối lượng
- mass rate of flow
- lưu tốc kế khối lượng
- mass flowmeter
- ma trận khối lượng
- mass matrix
- mật độ khối (lượng)
- mass density
- mỗi đơn vị khối lượng
- per unit mass
- mômen quán tính của khối lượng
- moment of inertia of mass
- năng lượng của khối lượng nghỉ
- rest mass energy
- nguyên lý tương đương của khối lượng và năng lượng
- principle of equivalence of mass and energy
- phổ khối lượng
- mass spectrum
- phổ ký khối lượng
- mass spectrograph
- phương pháp khối lượng quy đổi
- reduced mass method
- số khối lượng
- mass number
- sơ đồ tính khối lượng
- mass diagram
- sự bảo toàn khối lượng
- conservation of mass
- sự cân bằng khối lượng
- mass balance
- sự cân bằng khối lượng
- mass balancing
- sự gán khối lượng
- mass assignment
- sự phân bố khối lượng
- mass distribution
- sự phân tích phổ khối lượng
- mass spectral analysis
- sự tương đương năng lượng-khối lượng
- mass energy equivalence
- sự đẩy ra khối (lượng)
- mass expulsion
- tác dụng khối lượng
- mass action
- tâm tọa độ khối lượng
- center of mass coordinates
- tâm tọa độ khối lượng
- centre of mass coordinates
- thang khối lượng
- mass scale
- tổng khối lượng đoàn tàu khi ở trạng thái làm việc
- total mass of the train in working order
- trên khối lượng đơn vị
- per unit mass
- trên đơn vị khối luợng
- per unit mass
- tỷ lệ khối lượng
- mass fraction
- tỷ số điện tích trên khối lượng
- charge to mass ratio
- tỷ số điện tích-khối lượng
- charge-mass ratio
- đỉnh khối lượng mẹ
- parent mass peak
- định luật bảo toàn khối lượng
- law of conservation of mass
- định luật khối lượng hoạt động
- law of active mass
- định luật tác dụng khối lượng
- law of mass action
- độ dôi khối lượng
- mass excess
- độ hụt khối (lượng)
- mass defect
- độ hụt khối lượng
- mass defect
- độ hụt khối lượng
- mass deficit
- đo khối lượng hiệu dụng
- measurement of effective mass
- đơn vị khối lượng
- unit of mass
- đơn vị khối lượng nguyên tử
- atomic mass unit
mass percent
quantities
- bản kê khối lượng
- bill of quantities
- bản kê khối lượng ghi giá
- priced bill of quantities
- bảng thống kê khối lượng (công trình sẽ thi công)
- table of quantities
- biểu kê khối lượng
- Bills of Quantities-Estimated Only
- biểu khối lượng thi công
- bill of quantities
- hợp đồng biểu khối lượng
- bill of quantities contract
- khối lượng công tác xây dựng
- quantities of building work
- tóm tắt dự toán khối lượng
- abstract of quantities
- đo lường theo khối lượng dự kiến
- Measurement, Quantities Estimated Only
quantity
volume
- chỉ số khối lượng sản xuất vật chất
- index of physical volume of production
- khối lượng ba-lát
- volume of ballast material
- khối lượng chuyên chở
- transportation volume
- khối lượng cơ sở
- base volume
- khối lượng công tác
- volume of work
- khối lượng công tác đất
- volume of earthwork
- khối lượng công trình đang xây dựng
- volume of buildings under construction
- khối lượng công việc
- work volume
- khối lượng dữ kiện
- data volume
- khối lượng giao thông
- traffic volume
- khối lượng giao thông cực đại
- peak traffic volume
- khối lượng hàng hóa vận chuyển
- volume of freight
- khối lượng lưu thông
- service volume
- khối lượng lưu thông
- traffic volume
- khối lượng lưu trữ cơ bản
- base mass storage volume
- khối lượng nước dâng lúc thủy triều lên
- volume of water entering on the flood tide
- khối lượng phân nhánh
- diverging volume
- khối lượng riêng
- specific volume
- khối lượng số liệu
- data volume
- khối lượng thi công
- working volume
- khối lượng tiêu chuẩn
- standard volume
- khối lượng tuyệt đối
- absolute volume
- khối lượng vận chuyển
- traffic volume
- khối lượng vận chuyển
- transportation volume
- khối lượng vận chuyển từng giờ
- hourly traffic volume
- khối lượng vận tải
- traffic volume
- khối lượng vận tải
- volume of traffic
- khối lượng xây dựng
- construction volume
- khối lượng đào
- excavation volume
- khối lượng đắp
- fill volume
- khối lượng đập
- dam volume
- khối lượng đất đào
- excavated volume
- khối lượng đất đào
- volume of excavation
- phần trăm theo khối lượng
- percentage by volume
- sự xác định khối lượng
- volume determination
- tổng khối lượng
- total volume
- đường cong vận tốc-khối lượng (vận chuyển)
- speed volume curve
Xem thêm các từ khác
-
Khối lượng (ở Anh)
weight -
Khối lượng chuyên chở
transportation volume, haul, giải thích vn : số lượng vật tư được tải trên băng [[chuyền.]]giải thích en : the quantity of material... -
Hành trình không tải (cán)
idle pass -
Hành trình làm việc
course of work, expansion stroke, explosion stroke, forward stroke, power stroke, working stroke -
Hành trình lượn (truyền động)
calm throw -
Hành trình nạp
admission stoke, induction stroke, intake stroke, stroke of admission, suction stroke -
Hành trình nạp vào
instroke -
Hành trình nén
pressure stroke, compression stroke, áp suất hành trình nén, compression stroke pressure, hành trình ( nén ) xả, compression stroke [discharge] -
Sự nối dây
connection, junction, wire joint, wire splicing -
Sự nối dây điện
electrical wiring, electric wiring -
Sự nối điện
electrical connection, connection, sự nối điện thoại, telephone connection -
Sự nối ghép
bond, bonding -
Khối lượng dầu
bulk of oil, oil mass -
Khối lượng electron (mC)
electron mass -
Hàng rào lưới mắt cáo
lattice fence -
Hàng rào mắt cáo
grid fence, lattice, latticed enclosure, steel lattice work, trellis-work, giải thích vn : kết cấu mở làm bằng các thanh giao chéo nhau ,... -
Hàng rào năng lượng
energy barrier -
Hàng rào tạm
hurdle -
Hàng rào thế năng
potential barrier -
Sự nối hòa nhập nối đầu
butt fusion jointing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.