- Từ điển Việt - Anh
Khuôn rung
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
vibrating mold
vibrating mould
vibromold
Xem thêm các từ khác
-
Khuôn sáp
investment mold, investment mould, wax investment molds, wax investment moulds, wax matrix -
Hình sao
asteroid, star, starlike, star-shaped, star, viêm dịch kính hình sao, asteroid hyalitis, đường hình sao xạ ảnh, projective asteroid, đường... -
Hình sáu cạnh
hex, hexagon, hexagonal -
Hình sáu góc
hex, hexagon -
Hình sin
sine-wave form, sinuous, sinusoid, sinusoidal, nửa hình sin, half-sinusoid, bao hình sin, sinusoidal envelope, bộ tạo tín hiệu hình sin, sinusoidal... -
Hình sóng
corrugated, corrugation, undulary, undulated, waveform, wavy, mái ( hình ) sóng, corrugated roofing, mặt cắt hình sóng, corrugated profile, vòng... -
Hình sóng hiển thị
oscillogram -
Hình tám cạnh
octagon, octagonal, ăng ten hình tám cạnh, octagon antenna, mái cupôn hình tám cạnh, octagonal dome, ngói hình tám cạnh, octagonal tile,... -
Hình tam giác
triangle, triangle, triangle, giải thích vn : mô hình biểu đồ kỹ thuật có hai điểm chuẩn và một đỉnh nhọn được thiết... -
Sự tạo sắc sáng cơ
mechanical tint -
Sự tạo silicon
siliconing -
Sự tạo sọc từ tính
magnetic stripping -
Sự tạo sỏi
calculogensis, fibrillating -
Sự tạo sóng hài
harmonic generation, frequency multiplication -
Khuôn sét pha
loam mould -
Khuôn sườn bên ngoài
outside form -
Khuôn tách
split die, split mold, split mould -
Khuôn tán
header, jig, riveting, riveting jig, snap die, khuôn tán mũi đinh, header die, khuôn tán đinh rivê, rivet header -
Khuôn tán đinh
rivet stamp, rivet set, riveting set, heading set, rivet snap, riveting stake, set of rivet, snap, snap set, khuôn tán đinh khí nén, pneumatic snap,... -
Hình tẩm thực
etch figure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.