Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khuất

Mục lục

Thông dụng

(Be) hidden from view,(Be) sheltered from.
Ngồi khuất sau cột đình
To sit hiddenfrom behind a pilla of the communal house.
(Be) absent.
Thôi thì mắt khuất chẳng thà lòng đau
Better be absent than feel a tug at one's heart - strings.
(Be)Gone;(Be) dead and gone.
Kẻ khuất người còn
The dead and the living.
Be brought to one's knees, be subdued.
Không chịu khuất trước bạo lực của thực dân
not brought to one's knees by force by the colonialists.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

hidden
tệp khuất
hidden file

Xem thêm các từ khác

  • Khuất gió

    sheltered from the wind., lee
  • Khuất nẻo

    out-of-the-way., hidden, những bản làng khuất nẻo, the out of the way hamlets and villagers.
  • Số lớn

    the greatest part; the majority
  • Đố chữ

    word-puzzle.
  • Sổ lòng

    just delivered., Đứa con vừa mới sổ lòng, the baby has just been delivered.
  • Dở chừng

    (khẩu ngữ) half-way through., làm dở chừng, to be half-way through a job.
  • So màu

    (lý, hóa học) colourimetric., phép so màu, colourimetry.
  • Dớ da dớ dẩn

    xem dớ dẩn (láy).
  • Dò dẫm

    grope., trời tối đường trơn phải dò dẫm từng bước, to have to grope one's way on the slippery road in the dark.
  • Dớ dẩn

    tính từ, silly; cretinous
  • Đỏ đắn

    in the pink, healthy-looking.
  • Khúc khuỷu

    Tính từ: sinuous; tortuous, Danh từ: twists and turns, sinuous
  • Dơ dáng

    tính từ, shameless; disgraceful
  • Sổ mũi

    have a running nose, rhinorrhea
  • Sờ nắn

    palpate
  • Sơ ngộ

    (từ cũ) first meeting
  • Dỗ dành

    soothe (someone) into obedience, soothe (someone) into listening to one, coax.
  • Đo đất

    measure one's length.
  • Đỡ đầu

    Động từ: to sponsor, cha đỡ đầu, godfather
  • Dơ dáy

    như bẩn thỉu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top