- Từ điển Việt - Anh
Khung màn hình
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
display frame
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống (xử lý) lô
batch system -
Hệ thống alpha
alpha system -
Hệ thống an ninh
security system -
Sự sửa chữa sơ bộ
first-aid repair -
Sự sửa chữa tạm thời (sai sót của) chương trình
program temporary fix (ptf) -
Sự sửa chữa thường kỳ
operating repair, running repair -
Khung nhận biết sự trao đổi
exchange identification frame -
Khung nhìn
view, giải thích vn : là bảng logic , trong đó dữ liệu không được lưu giữ vật lý . có thể định nghĩa một khung nhìn để... -
Khung nhỏ
one-man flask, poppet, giải thích vn : khung chống vòm hoặc đuôi tàu khi hạ [[thủy.]]giải thích en : a framework that supports the bow... -
Hệ thống an toàn nhiều mức
multilevel secure system -
Hệ thống ăng ten nối ghép
antenna array -
Hệ thống bán chịu
tally system -
Sự sửa đồi bản sao
copy member -
Sự sửa đổi địa chỉ
address modification -
Sự sửa đổi đối tượng
object modification -
Sự sửa đổi lệnh
instruction modification, modification of order -
Sự sửa đổi riêng
customization -
Sự sửa lệnh
instruction modification -
Sự sửa lỗi
bug fixing, error correction -
Sự sửa lỗi hướng tới
forward error correction (fec)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.