- Từ điển Việt - Anh
Khung nhựa
Ô tô
Nghĩa chuyên ngành
panel
Xem thêm các từ khác
-
Khung nhựa (gắn tableau)
paneling -
Khung nóc
roof rack -
Khung phần lồi (thân xe)
stub frame -
Hệ thống báo bằng giọng nói
voice alert (system) -
Hệ thống báo bằng giọng nói (qua loa xe)
talking warning system -
Khung phủ chất xúc tác
catalyst charge -
Hệ thống báo hiệu phía sau
rear detection and ranging system, giải thích vn : hệ thống này sử dụng bộ cảm biến siếu âm đặt ở ba đờ xốc sau để thông... -
Khung chữ y
y-frame, giải thích vn : các điểm đầu của loại khung này có hình chữ y . -
Khung dập
pressed panel -
Khung để gắn tableau
console -
Khung đèn
lamp panel -
Khung điều chỉnh van
throttle body, giải thích vn : là cơ cấu trong động cơ phun xăng điện tử để điều chỉnh khối khí lấy vào trong động cơ... -
Hệ thống chiếu sáng lối vào
illuminated entry system -
Hệ thống chống bó cứng phanh
antilock brake system, giải thích vn : là hệ thống phanh điều khiển bằng vi tính tự động ngăn không cho bánh xe bị bó chặt... -
Hệ thống chống gõ máy
knock control system, giải thích vn : là hệ thống được điều khiển bằng máy tính làm giảm bớt tiếng gõ khi động cơ làm... -
Sự tái tuần hoàn khí xả
exhaust gas recirculation -
Khung đỡ bánh trước (khi kéo xe)
wheel dolly -
Hệ thống chống tiếng ồn
active noise control (system) -
Khung gá động cơ
engine subframe -
Khung gầm (thân xe)
chassis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.