- Từ điển Việt - Anh
Kiểm phiếu
Thông dụng
Count the votes.
Xem thêm các từ khác
-
Kiểm sát trưởng
procurator. -
Kiếm sống
earn one's living. -
Kiểm thảo
criticize, self-criticize., làm bản kiểm thảo, to write one's self-criticisms (for some mistake committed...). -
Kiếm thuật
swordsmanship, fencing. -
Kiềm tỏa
Động từ, to restrain; to bind -
Kiệm ước
sensibly thrifty. -
Kiện cáo
sue, bring a legal action.institute a law suit (nói khái quát). -
Kiên chí
firm determination., steadfast, firm., lòng tin kiêng định, a firm faith. -
Kiến điền
(cũ) survy land (with a view to a new land policy). -
Kiên gan
tính từ, persevering -
Kiến giải
interpretation., những lời có nhiều kiến giải khác nhau, words having many interpretation. -
Kiên giang
%%kiên giang is a province in the western region of south-vietnam. kiên giang is 240 kilometres south of thành phố hồ chí minh.it is home to several... -
Kiến hiệu
tính từ, effective; efficacious -
Kiện khang
(trang trọng) well, healthy., mong rằng bác vẫn kiện khang, i hope you a well as usual. -
Kiền khôn
như càn khôn -
Kiến lập
establish, set up., kiến lập quan hệ ngoại giao, to establish diplomatic relations. -
Kiên nhẫn
Tính từ: patient, constant, Danh từ: patience, perseverance -
Kiện nhi
(cũ,văn chương) strong man. -
Kiến quốc
found a state., những vị kiến quốc anh hùng, a nation's heroic founding fathers. -
Kiên quyết
tính từ, determined, resolute
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.