Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kiểm soát viên

Mục lục

Thông dụng

Controller, comptroller.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

checker
kiểm soát viên ngữ pháp
grammar checker

Xem thêm các từ khác

  • Em bé

    baby.
  • Em chồng

    danh từ, brother-in-law; sister-in-law
  • Thánh sư

    danh từ, founder, father
  • Em dâu

    danh từ, sister-in-law
  • Êm đềm

    Tính từ: screne; fond; pleasant, giữ một kỷ niệm êm đềm của ai đó, to keep a fond memory of someone
  • Êm dẹp

    in agreement, united., vợ chồng êm đẹp thì mọi việc thuận buồm xuôi gió, if husband and wife are in agreement everything is plain-sailing.
  • Thanh tao

    tính từ, refined, mannered
  • Em em

    a little smaller., cái lọ hoa kia cũng em em cái này, that flower-vase is a little smaller than this one.
  • Thành thân

    Động từ, to get married
  • Em gái

    danh từ, younger sister
  • Êm giấc

    sleep soundly, sleep like a log.
  • Em họ

    danh từ, cousin
  • Ém nhẹm

    Động từ, to hush up; to smother up
  • Em nuôi

    younger adoptive brother (sister).
  • Em rể

    brother-in-law (one's younger sister's husband).
  • Thanh thiên

    danh từ, blue sky
  • Êm ru

    very mild, very soft., smooth-sailing, plain-sailing., nói ra những lời êm dịu như rót vào tai, to utter very mild words highly pleasing to...
  • Êm thấm

    tính từ, peaceful; amicable
  • Em út

    youngest sibling, youngest sister, youngest brother., greenhorn., chấp gì hạng em út, never mind such greenhorns.
  • Em vợ

    brother-in-law, sister-in-law (one's wife's younger sibling).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top