- Từ điển Việt - Anh
Kiểm tra hạn chế
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
limit check
Xem thêm các từ khác
-
Kiểm tra hạn dùng
etention period check, expiration check -
Kiểm tra hệ thống tập tin
file system check, fsck (file system check) -
Kiểm tra hồi âm
echo check -
Kiểm tra hồi tiếp
feedback check -
Kiểm tra kép
twin check -
Kiểm tra khả năng
ability test -
Hệ thống sản linh hoạt
flexible manufacturing system (fms) -
Hệ thống sản xuất linh hoạt
flexible manufacturing system (fms), fms (flexible manufacturing system), flexible manufacturing system -
Hệ thống sản xuất mềm
flexible manufacturing system (fms), fms (flexible manufacturing system) -
Hệ thống sản xuất tự động hóa
flexible manufacturing system (fms), fms (flexible manufacturing system) -
Hệ thống sao lưu
mate system, redundant system -
Hệ thống sắp nhóm tự động hóa
atogrp (automated grouping system) -
Hệ thống sắp xếp trang
page coordinate system -
Hệ thống sắp xếp tự động hóa
automated grouping system (atogrp) -
Hệ thống siêu ổn định
ultrastable system -
Kiểm tra không phá hủy
nondestructive check -
Kiểm tra kí tự
character check -
Kiểm tra kiểu phản hồi
echo check -
Kiểm tra lập sẵn
built-in check -
Kiểm tra lề
marginal test
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.