- Từ điển Việt - Anh
Kiểm tra thông tin ngang
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
Horizontal Redundancy Check
Xem thêm các từ khác
-
Kiểm tra thu nhận
acceptance inspection -
Hệ thống tạo chương trình
pgs (program generator system), program generator system (pgs) -
Hệ thống tạo cửa sổ
windowing system -
Hệ thống tập tin
file system, hệ thống tập tin andrew, afs (andrewfile system), hệ thống tập tin ảo, virtual file system, hệ thống tập tin có thuộc... -
Hệ thống Tập tin Andrew
afs (andrew file system), giải thích vn : afs được phát triển bởi itc ( information technology center ) ở carnegie mellon university ; việc... -
Hệ thống tập tin ảo
virtual file system -
Hệ thống tập tin có thuộc tính
atfs (attributed file system), attribute file system (atfs) -
Hệ thống tập tin đĩa
disk file system -
Hệ thống tập tin FAT
fat system -
Hệ thống tập tin gốc
root file system -
Sắc, nhọn
keen, sắc nhọn , mũi nhọn, keen point -
Kiểm tra tính chẵn lẻ
odd-even check, parity check, bit kiểm tra tính chẵn lẻ, parity check bit, kiểm tra tính chẵn lẻ dọc, vertical parity check -
Kiểm tra tính chẵn lẻ dọc
vertical parity check -
Kiểm tra tính hợp lệ
validity check -
Kiểm tra tính hợp lý
reasonableness check -
Kiểm tra tính khả dụng
fitness-for-use test, usability test -
Kiểm tra tính lẻ
odd parity, sự kiểm tra tính lẻ, odd parity check -
Kiểm tra tính phù hợp
validation (test) -
Kiểm tra tính toàn vẹn
completeness check -
Kiểm tra toàn bộ
total inspection
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.