- Từ điển Việt - Anh
Làm gãy
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
break
break off
break up
rupture
snap off
Xem thêm các từ khác
-
Làm gỉ
tear, rust -
Làm giả mạo
adulterate -
Làm giảm
attenuate, damp, deaden, decrement, drop, ease, lower, weigh down -
Làm giảm áp lực
to slack off the pressure -
Làm giảm giá
cheapen, depreciate, reduce cost -
Làm giảm nhẹ
light, lighten -
Làm giảm sút
impair -
Làm giảm tiếng ồn
sound attenuation -
Làm giãn
laxator, stretch -
Làm gián đoạn
discontinue, disrupt, intermit, interrupt -
Làm giãn ra
stretch -
Làm giàu
Động từ., beneficiation, concentrate, dress, enrich, enrichment, up-grade, upgrading, to enrich oneself., làm giàu quặng, ore beneficiation, phần... -
Số đo thể tich
cubic measure, solid measure, cubage -
Sơ đồ thiết kế
design scheme, blueprint -
Vít kẹp
adjusting screw, regulating screw, set bolt, set screw, temper screw -
Vít kẹp chặt
attachment screw, clamping screw, fastening screw, fixing bolt, fixing screw, pinching screw, retainer screw, setting screw, setting-up screw, straining... -
Vít kết nối
toenail, giải thích vn : vặn một đinh ốc vào một thanh góc để kết nối 2 miếng tách [[rời.]]giải thích en : to drive a nail... -
Vít khởi động
actuating screw -
Vít không đầu
grub screw, headless pin, headless screw, setscrew, setting screw, vít không đầu có rãnh, slotted headless screw -
Vít không đầu có rãnh
grub screw, headless screw, slotted headless screw
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.