- Từ điển Việt - Anh
Vít không đầu
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
grub screw
headless pin
headless screw
setscrew
setting screw
Xem thêm các từ khác
-
Vít không đầu có rãnh
grub screw, headless screw, slotted headless screw -
Vít không mũ
grub screw, headless screw, vít không mũ có xẻ rãnh, slotted headless screw -
Vít kích
elevating spindle, jack screw, lifting jack, screw jack, screw lifting jack, screw spindle -
Vít lửa
breaker, ignition point, magneto contact points, points -
Cơ cấu hãm
brake mechanism, check, locking device -
Cơ cấu hạn vị
arrester, arresting stop, stop -
Cơ cấu hẹp
jack -
Cơ cấu kẹp
clamping device, clamping mechanism, fixation mechanism, gripper mechanism, pressure mechanism -
Cơ cấu khởi động
actuating mechanism, releaser, starting device -
Làm giàu phần dư
residual enrichment -
Làm giàu quặng
cleaning of ore, dress, ore beneficiation, ore dressing, ore enrichment, nhà máy làm giàu quặng, ore enrichment plant -
Làm giàu thứ sinh
downward enrichment -
Làm giòn
embrittlement, embrittle, làm giòn bằng hiđro, hydrogen embrittlement -
Làm gợn sóng
corrugate, crimp, roll -
Làm hạ giá
cheapen, reduce cost -
Làm hai
in twain -
Làm hài lòng
please -
Làm han gỉ
rust -
Làm hao hụt
wear down, wear off, wear out -
Làm hao mòn
wear
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.