- Từ điển Việt - Anh
Làm trên bờ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
waterside
Xem thêm các từ khác
-
Làm trên cạn
waterside -
Sổ nhật ký
diary, date-book, journal, log, appointments diary, day books, diary, journal, personal organizer, sổ nhật ký điện tử, e-journal (electronicjournal),... -
Số nhị phân
binary digit, binary digit (bit), binary number, binary numbers, bit, dyadic number, hệ thống số nhị phân, binary number system, giải thích... -
Vôi clorua
bleaching powder, chlorinated lime -
Vôi cục
fodder lime, free lime, lump lime, neal lime -
Vòi cung cấp
feed cock, feedcork -
Vòi dẫn nước
bib cock, bibcock -
Cơ cấu điều chỉnh
actuator, control mechanism, controlling device, regulating control, setter -
Cơ cấu điều khiển
control, control gear, operating mechanism, cơ cấu điều khiển ( bằng ) bàn trượt, saddle control, cơ cấu điều khiển chống trườn,... -
Làm trơ xương ra
skeletonise -
Làm tróc vỏ
denude -
Làm tròn
round, round down, round off, round off (vs), round up, rounding, to round, anti-aliasing, smooth, strip, chức năng làm tròn, round-off function,... -
Làm tròn xuống
round down, to round down, to round off, hàm làm tròn xuống, round-down function -
Làm trong
blanking, brightening, clarification, clarify, clarifying, clearing, defecation, elutriate, fine, purify, bể làm trong, clarification basin, bể làm... -
Làm trũng
sag -
Làm trùng hợp
polymerize -
Số nhớ
carry digit, carry, small, little board -
Vòi dầu
bleeder -
Vòi điều chỉnh
control cock, adjusting valve -
Vòi đo mức nước
gauge cock, gage cock, gage tap, gauge cock, try cock
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.