- Từ điển Việt - Anh
Lá electret
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
foil electret
Xem thêm các từ khác
-
Lá gió bơm
leather cup -
Lá graphit
graphene -
Là hàm theo
in function of -
La hét
Động từ., yell, to scream, to shriek. -
Lá kẽm
sheet zinc -
Lá kim
coniferous -
Lá kim loại
foil, foil paper, leaf metal, metal foil, metal paper, metal sheet, metalized film, metallized film, sheet, sheet machine, tấm lá kim loại phản... -
Lạ kỳ
tính từ., peculiar, queer, strange. -
Sơ đồ chức năng
functional diagram, functional scheme, key diagram, terminal diagram -
Vỏ (hàn) kín
hermetically sealed casing, sealed [fluid, tight] housing -
Vỏ (máy)
shell -
Vỏ (thiết bị gia công chất dẻo)
shell, sự ghép vỏ ( thiết bị gia công chất dẻo ), shell coupling -
Vỏ bằng vải
cloth shell, fabric shell, sewed cloth shell -
Vỏ bao
excelsior, case, casing, enclosure, housing, shell, chip stone, planing chip, scabs, scobs, shaving, wood chip, wood shaving, wood wool, wood-chippings,... -
Chụp cứu kẹt
female tap, fishing tap, bell socked, chụp cứu kẹt dương, male fishing tap -
Chụp cứu kẹt dương
male fishing tap -
Chụp đèn
chimney (of lamps), hood, lamp cap -
Là là
phó từ., grazing, bay là là trên mặt nước, to skim the water. -
Là lại (đinh tán)
recaulk -
Lá lò xo
leaf spring, spring lamination, spring leaf, springing leaf
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.