- Từ điển Việt - Anh
Vỏ bằng vải
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cloth shell
fabric shell
sewed cloth shell
Xem thêm các từ khác
-
Vỏ bao
excelsior, case, casing, enclosure, housing, shell, chip stone, planing chip, scabs, scobs, shaving, wood chip, wood shaving, wood wool, wood-chippings,... -
Chụp cứu kẹt
female tap, fishing tap, bell socked, chụp cứu kẹt dương, male fishing tap -
Chụp cứu kẹt dương
male fishing tap -
Chụp đèn
chimney (of lamps), hood, lamp cap -
Là là
phó từ., grazing, bay là là trên mặt nước, to skim the water. -
Là lại (đinh tán)
recaulk -
Lá lò xo
leaf spring, spring lamination, spring leaf, springing leaf -
Lá mica
mica foil -
Lá mỏng
lamella, lamellaplural, lamellae, laminar, laminate, laminations, leaflet, strip fuse, giải thích vn : chỉ một chuỗi các bộ phận gỗ , kim... -
Lá mỏng dập nóng
hot-stamping foil -
Là một
selfsame -
Lá nhỏ
leaf -
Lá nhôm
aluminium foil, aluminum foil, leaf aluminium, lá nhôm dập sóng, corrugated aluminium foil, giải thích vn : lá nhôm mỏng , dùng chủ yếu... -
Lá nhôm dập sóng
corrugated aluminium foil -
Sơ đồ công nghệ
flow chart, flow sheet, process chart -
Sơ đồ động
block diagram, kinematic diagram, mimic diagram -
Sơ đồ dòng chảy
flow sheet -
Sơ đồ dòng sông
run-of-river scheme -
Vỏ bảo vê
earth shield, jacket, protecting casing, protection hood, protective coat, protective covering, protective sleeve, protective taping, protective wrapping,... -
Vỏ bảo vệ tháo rời
tent, giải thích vn : là thiết bị bảo vệ di chuyển được phù hợp với kết cấu hoặc bằng vật liệu khác trải dọc kết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.