- Từ điển Việt - Anh
Lân bang
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
neighbor country
Xem thêm các từ khác
-
Lan can
danh từ., balcony, baluster, balustrade, banisters, fence, guard-rail, hand banister, hand guard, hand rail, hand railing, handrail, parapet, protection... -
Lân cận cân bằng
balanced neighborhood -
Lân cận cân đối
balanced neighborhood -
Vòi phun dầu
oil jet, oil nozzle, oil sprayer -
Vòi phun đẩy phản lực
thrust nozzle -
Vòi phun điều chỉnh được
adjustable nozzle -
Vòi phun đo
gaging jet, gauging jet cutlet, metering jet -
Vòi phun đo lưu lượng
flow nozzle, giải thích vn : lưu tốc kế trong ống dẫn kín , gồm vòi loe ngắn có đường kính được thu bớt theo đường kính... -
Vòi phun hãm (tàu vũ trụ)
resistojet -
Cơ chế tầng chứa
reservoir engineering -
Cơ chế thị trường
market mechanism, market mechanism -
Lan can cố định
fixed rail -
Lân cận hình ống
tubular neighbo (u) rhood, tubular neighbourhood -
Lan can lưới
open-worked balustrade -
Lan can mắt cáo
grid railing, lattice parapet, open-worked balustrade -
Lân cận thủng
deleted neighborhood, deleted neighbourhood -
Sốc
(y học) shock, shock, grain, rib, streak, stria, strip, stripe -
Sọc chuyển mạch
switching bar -
Sốc cơ học
mechanical shock -
Sốc điện
surge (vs), electric shock, electrical shock (vs), điều trị sốc điện, electric shock treatment, giải thích vn : sự tăng đột ngột tức...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.