- Từ điển Việt - Anh
Lâu la
Thông dụng
Danh từ
- subordinates in a gang of bandits
Xem thêm các từ khác
-
Láu lỉnh
tính từ., roguish; sly. -
Lầu xanh
danh từ, brothel -
Lay chuyển
Động từ., to shake. -
Lấy cớ
use as a pretext, lấy cớ nhức đầu không đi học, to use as a pretext a headache not to go to school -
Lấy cung
Động từ, to question, to interrogate -
Lây lất
Động từ: to last, sống lây lất qua ngày, to live from day to day -
Lấy lệ
for form's shake, perfunctorily -
Lấy lòng
try to win someone s heart -
Lẫy lừng
tính từ, famous; well-known -
Lầy nhầy
tính từ, sticky; viscous ; gluey -
Lay ơn
danh từ., gladiolus. -
Lấy xuống
Động từ, to take down -
Lễ bái
Động từ, to worship -
Lê Đại hành
%%as an excellent strategist, lê Đại hành (941-1005) was the king founding nhà tiền lê (pre-le dynasty) (980-1009). his native land was in thọ... -
Lễ độ
tính từ, polite, courteous -
Lễ giáo
danh từ, rites, ethical behaviour -
Lê hữu trác
%%lê hữu trác (hải thượng lãn Ông, 1720-1792) - a famous herb-doctor and poet - was descended from a noble family in Đường hào, hải dương... -
Lê lai
%%lê lai (15th century) - a talented general in the lam sơn insurrection - was born in dung tu (ngọc lạc, thanh hoá). when the chí linh mountain... -
Le le
danh từ, teal -
Lệ luật
danh từ, custom and law
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.