- Từ điển Việt - Anh
Lễ giáo
Thông dụng
Danh từ
- rites, ethical behaviour
Xem thêm các từ khác
-
Lê hữu trác
%%lê hữu trác (hải thượng lãn Ông, 1720-1792) - a famous herb-doctor and poet - was descended from a noble family in Đường hào, hải dương... -
Lê lai
%%lê lai (15th century) - a talented general in the lam sơn insurrection - was born in dung tu (ngọc lạc, thanh hoá). when the chí linh mountain... -
Le le
danh từ, teal -
Lệ luật
danh từ, custom and law -
Lề mề
dwadling ; idle -
Lễ nghi
danh từ, rites, rituals -
Lễ nghĩa
danh từ, politeness and reason -
Lê ngọc hân
%%lê ngọc hân (1770-1799) was the youngest daughter of king lê hiển tôn (nhà hậu lê) and the concubine of quang trung. at the death of king... -
Lè nhè
Tính từ: to be drawling, giọng lè nhè, drawling voice -
Lễ phép
danh từ, politeness, courtesy -
Lễ phục
danh từ, full dress; formal uniform -
Lê quý Đôn
%%lê quý Đôn (1726-1784) - an erudite intellectual and talented poet - was descended from an intellectual family in hưng hà (thái bình). intelligent... -
Lẽ ra
ought to -
Lẽ sống
ideal of life -
Lẻ tẻ
tính từ, scattered, sparse -
Lê thái tổ
%%lê thái tổ (lê lợi, 1385-1433) - founder of nhà hậu lê (post-le dynasty) - was born in lam sơn (thọ xuân, thanh hoá) in a rich and influential... -
Lê thánh tôn
%%lê thánh tôn (1422-1497) - son of lê thái tôn and ngô thị ngọc dao - was the fourth king of nhà hậu lê (post-lê dynasty). because of... -
Lê thê
Tính từ: dragging; trailing, dài lê thê, very long -
Lẽ thường tình
danh từ, common sense, common course -
Lễ vật
danh từ, gift; present; offering
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.